TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,317,748,642,549 |
1,388,760,525,081 |
1,229,554,452,894 |
1,300,017,459,292 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,670,844,157 |
46,965,478,327 |
39,993,288,194 |
34,454,595,857 |
|
1. Tiền |
31,943,835,157 |
46,965,478,327 |
39,993,288,194 |
34,454,595,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,727,009,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,650,112,401 |
437,892,297,929 |
356,034,893,106 |
440,074,774,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,700,979,608 |
328,707,646,736 |
257,994,779,552 |
323,225,170,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,014,202,691 |
39,025,812,978 |
38,847,098,070 |
33,253,034,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,525,251,102 |
75,749,159,215 |
64,783,336,484 |
89,186,890,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
966,093,711,996 |
896,453,817,840 |
833,193,778,891 |
825,163,013,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
966,093,711,996 |
896,453,817,840 |
833,193,778,891 |
825,163,013,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,333,973,995 |
7,448,930,985 |
332,492,703 |
325,075,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,387,371 |
158,010,500 |
19,800,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,185,504 |
33,643,349 |
|
19,254,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,831,696,790 |
3,896,549,830 |
312,692,703 |
142,827,620 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
401,704,330 |
3,360,727,306 |
|
162,993,153 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
788,507,535,676 |
644,397,986,203 |
656,662,241,850 |
666,817,330,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,881,834,705 |
3,799,741,828 |
1,559,023,980 |
559,023,980 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,881,834,705 |
3,799,741,828 |
1,559,023,980 |
559,023,980 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
650,829,539,791 |
609,809,051,760 |
593,658,641,291 |
581,262,285,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
650,726,794,791 |
608,583,949,911 |
592,474,746,473 |
580,064,982,704 |
|
- Nguyên giá |
1,485,629,672,765 |
1,433,570,668,788 |
1,435,162,008,788 |
1,440,797,487,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-834,902,877,974 |
-824,986,718,877 |
-842,687,262,315 |
-860,732,504,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,745,000 |
1,225,101,849 |
1,183,894,818 |
1,197,302,530 |
|
- Nguyên giá |
849,682,273 |
2,000,062,273 |
2,000,062,273 |
2,055,278,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,937,273 |
-774,960,424 |
-816,167,455 |
-857,975,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
122,203,759,631 |
17,523,248,297 |
22,896,265,935 |
45,215,702,362 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
122,203,759,631 |
17,523,248,297 |
22,896,265,935 |
45,215,702,362 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
28,229,880,670 |
28,229,880,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
23,479,880,670 |
23,479,880,670 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
4,750,000,000 |
4,750,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,842,401,549 |
11,515,944,318 |
10,318,429,974 |
11,550,438,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,783,377,569 |
10,456,920,338 |
10,318,429,974 |
10,550,438,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,059,023,980 |
1,059,023,980 |
|
1,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,106,256,178,225 |
2,033,158,511,284 |
1,886,216,694,744 |
1,966,834,789,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,810,574,627,721 |
1,742,578,484,575 |
1,596,769,617,421 |
1,669,958,011,367 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,240,722,427,021 |
1,176,653,529,773 |
1,059,333,046,801 |
1,132,052,108,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,489,037,486 |
324,637,345,707 |
253,617,355,189 |
314,265,777,952 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
239,077,164,659 |
86,784,144,173 |
48,003,041,990 |
22,161,031,162 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,143,800,282 |
4,551,195,993 |
2,638,195,674 |
15,575,740,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,235,822,416 |
17,804,248,308 |
23,366,427,125 |
44,962,354,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,552,866,803 |
11,599,601,586 |
12,242,261,637 |
13,838,890,603 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,509,238,066 |
54,258,990,617 |
50,754,337,684 |
66,946,445,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
673,262,466,981 |
672,373,368,187 |
664,065,722,075 |
649,666,162,099 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,452,030,328 |
4,644,635,202 |
4,645,705,427 |
4,635,705,427 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
569,852,200,700 |
565,924,954,802 |
537,436,570,620 |
537,905,902,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
66,411,026,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
697,249,173 |
687,249,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
101,993,796,434 |
97,993,796,434 |
66,341,732,854 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,172,411,266 |
2,245,165,368 |
4,711,595,593 |
5,121,633,779 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
295,681,550,504 |
290,580,026,709 |
289,447,077,323 |
296,876,778,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
295,681,550,504 |
290,580,026,709 |
289,447,077,323 |
296,876,778,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,140,917,380 |
53,289,341,199 |
53,293,231,178 |
53,293,231,178 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,258,875,541 |
-1,394,279,751 |
-1,760,432,108 |
5,505,182,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,258,875,541 |
-1,394,279,751 |
1,890,093,183 |
6,374,654,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3,650,525,291 |
-869,471,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,400,249,489 |
35,803,457,167 |
35,032,770,159 |
35,196,856,815 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,106,256,178,225 |
2,033,158,511,284 |
1,886,216,694,744 |
1,966,834,789,955 |
|