MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,317,748,642,549 1,388,760,525,081 1,229,554,452,894 1,300,017,459,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,670,844,157 46,965,478,327 39,993,288,194 34,454,595,857
1. Tiền 31,943,835,157 46,965,478,327 39,993,288,194 34,454,595,857
2. Các khoản tương đương tiền 2,727,009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 311,650,112,401 437,892,297,929 356,034,893,106 440,074,774,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209,700,979,608 328,707,646,736 257,994,779,552 323,225,170,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,014,202,691 39,025,812,978 38,847,098,070 33,253,034,251
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,525,251,102 75,749,159,215 64,783,336,484 89,186,890,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 966,093,711,996 896,453,817,840 833,193,778,891 825,163,013,944
1. Hàng tồn kho 966,093,711,996 896,453,817,840 833,193,778,891 825,163,013,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,333,973,995 7,448,930,985 332,492,703 325,075,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,387,371 158,010,500 19,800,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,185,504 33,643,349 19,254,363
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,831,696,790 3,896,549,830 312,692,703 142,827,620
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 401,704,330 3,360,727,306 162,993,153
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 788,507,535,676 644,397,986,203 656,662,241,850 666,817,330,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,881,834,705 3,799,741,828 1,559,023,980 559,023,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,881,834,705 3,799,741,828 1,559,023,980 559,023,980
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 650,829,539,791 609,809,051,760 593,658,641,291 581,262,285,234
1. Tài sản cố định hữu hình 650,726,794,791 608,583,949,911 592,474,746,473 580,064,982,704
- Nguyên giá 1,485,629,672,765 1,433,570,668,788 1,435,162,008,788 1,440,797,487,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -834,902,877,974 -824,986,718,877 -842,687,262,315 -860,732,504,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,745,000 1,225,101,849 1,183,894,818 1,197,302,530
- Nguyên giá 849,682,273 2,000,062,273 2,000,062,273 2,055,278,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,937,273 -774,960,424 -816,167,455 -857,975,743
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,203,759,631 17,523,248,297 22,896,265,935 45,215,702,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,203,759,631 17,523,248,297 22,896,265,935 45,215,702,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,750,000,000 1,750,000,000 28,229,880,670 28,229,880,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,479,880,670 23,479,880,670
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,750,000,000 1,750,000,000 4,750,000,000 4,750,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,842,401,549 11,515,944,318 10,318,429,974 11,550,438,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,783,377,569 10,456,920,338 10,318,429,974 10,550,438,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,059,023,980 1,059,023,980 1,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,106,256,178,225 2,033,158,511,284 1,886,216,694,744 1,966,834,789,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,810,574,627,721 1,742,578,484,575 1,596,769,617,421 1,669,958,011,367
I. Nợ ngắn hạn 1,240,722,427,021 1,176,653,529,773 1,059,333,046,801 1,132,052,108,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,489,037,486 324,637,345,707 253,617,355,189 314,265,777,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 239,077,164,659 86,784,144,173 48,003,041,990 22,161,031,162
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,143,800,282 4,551,195,993 2,638,195,674 15,575,740,741
4. Phải trả người lao động 18,235,822,416 17,804,248,308 23,366,427,125 44,962,354,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,552,866,803 11,599,601,586 12,242,261,637 13,838,890,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,509,238,066 54,258,990,617 50,754,337,684 66,946,445,775
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 673,262,466,981 672,373,368,187 664,065,722,075 649,666,162,099
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,452,030,328 4,644,635,202 4,645,705,427 4,635,705,427
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 569,852,200,700 565,924,954,802 537,436,570,620 537,905,902,896
1. Phải trả người bán dài hạn 66,411,026,944
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 465,685,993,000 465,685,993,000 465,685,993,000 465,685,993,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 697,249,173 687,249,173
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 101,993,796,434 97,993,796,434 66,341,732,854
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,172,411,266 2,245,165,368 4,711,595,593 5,121,633,779
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 295,681,550,504 290,580,026,709 289,447,077,323 296,876,778,588
I. Vốn chủ sở hữu 295,681,550,504 290,580,026,709 289,447,077,323 296,876,778,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,140,917,380 53,289,341,199 53,293,231,178 53,293,231,178
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,258,875,541 -1,394,279,751 -1,760,432,108 5,505,182,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,258,875,541 -1,394,279,751 1,890,093,183 6,374,654,155
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,650,525,291 -869,471,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,400,249,489 35,803,457,167 35,032,770,159 35,196,856,815
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,106,256,178,225 2,033,158,511,284 1,886,216,694,744 1,966,834,789,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.