TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,316,937,016,395 |
1,303,654,336,901 |
1,317,354,214,527 |
1,244,958,683,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,174,673,771 |
34,453,543,730 |
163,861,276,342 |
56,474,872,758 |
|
1. Tiền |
25,264,096,171 |
26,094,359,477 |
162,301,754,242 |
55,920,905,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,910,577,600 |
8,359,184,253 |
1,559,522,100 |
553,967,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
375,877,020,507 |
362,361,666,172 |
319,606,190,845 |
290,883,598,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,757,074,057 |
317,341,028,618 |
234,182,776,052 |
199,511,966,771 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,232,384,152 |
25,112,255,978 |
30,069,755,072 |
28,269,038,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,477,562,298 |
25,498,702,576 |
60,943,980,721 |
68,692,914,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
913,174,140,313 |
906,232,825,572 |
833,391,315,629 |
893,646,722,527 |
|
1. Hàng tồn kho |
913,174,140,313 |
906,232,825,572 |
833,391,315,629 |
893,646,722,527 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
711,181,804 |
606,301,427 |
495,431,711 |
3,953,489,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
152,057,612 |
63,084,706 |
33,486,792 |
378,331,548 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
521,957,365 |
355,533,738 |
189,488,729 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,166,827 |
37,166,827 |
166,734,762 |
3,463,824,461 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
150,516,156 |
105,721,428 |
111,333,807 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
843,697,450,738 |
900,926,071,133 |
851,617,105,578 |
828,920,936,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,091,019,457 |
2,054,580,389 |
2,532,934,220 |
2,533,843,679 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,859,018,417 |
1,822,579,349 |
2,300,933,180 |
2,301,842,639 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
776,810,723,686 |
746,621,677,654 |
717,827,538,251 |
694,839,080,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
776,707,978,686 |
746,518,932,654 |
717,724,793,251 |
694,736,335,424 |
|
- Nguyên giá |
1,535,847,070,875 |
1,499,396,138,996 |
1,487,995,101,888 |
1,487,465,935,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,139,092,189 |
-752,877,206,342 |
-770,270,308,637 |
-792,729,600,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,745,000 |
102,745,000 |
102,745,000 |
102,745,000 |
|
- Nguyên giá |
849,682,273 |
849,682,273 |
849,682,273 |
849,682,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,086,112,179 |
116,436,848,711 |
120,689,076,731 |
120,689,076,731 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,086,112,179 |
116,436,848,711 |
120,689,076,731 |
120,689,076,731 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
1,750,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,750,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,909,595,416 |
9,012,964,379 |
8,817,556,376 |
9,108,935,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,909,595,416 |
7,953,940,399 |
7,758,532,396 |
7,549,911,215 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
1,059,023,980 |
1,059,023,980 |
1,559,023,980 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,160,634,467,133 |
2,204,580,408,034 |
2,168,971,320,105 |
2,073,879,619,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,854,571,786,032 |
1,879,873,046,765 |
1,843,350,507,953 |
1,763,825,477,367 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,252,832,741,167 |
1,273,578,737,431 |
1,197,245,052,991 |
1,149,977,963,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,444,253,673 |
261,459,252,902 |
189,822,407,639 |
183,644,851,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,790,435,855 |
102,871,300,325 |
227,416,606,257 |
234,493,671,507 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,668,932,923 |
54,619,682,337 |
13,782,909,849 |
511,806,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,583,892,207 |
40,668,647,451 |
11,002,642,860 |
12,783,560,415 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,826,980,213 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,946,211,323 |
60,688,296,884 |
30,979,319,281 |
24,372,437,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
750,917,186,297 |
750,846,606,643 |
719,693,071,328 |
682,796,795,430 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,481,828,889 |
2,424,950,889 |
4,548,095,777 |
4,547,860,274 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
601,739,044,865 |
606,294,309,334 |
646,105,454,962 |
613,847,513,870 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
284,000,000,000 |
328,284,695,000 |
465,685,993,000 |
465,685,993,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
315,820,248,110 |
277,930,248,110 |
180,010,248,110 |
146,910,090,960 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,918,796,755 |
79,366,224 |
409,213,852 |
1,251,429,910 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,062,681,101 |
324,707,361,269 |
325,620,812,152 |
310,054,142,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,062,681,101 |
324,707,361,269 |
325,620,812,152 |
310,054,142,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,310,016,203 |
45,929,947,845 |
52,692,650,873 |
52,509,612,004 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
497,797,456 |
|
497,797,456 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,192,645,245 |
37,001,856,464 |
32,394,449,485 |
16,065,317,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,991,663,038 |
19,313,314,215 |
32,394,449,485 |
16,065,317,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,200,982,207 |
17,688,542,249 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,678,511,559 |
38,396,251,410 |
37,652,203,700 |
38,099,906,717 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,160,634,467,133 |
2,204,580,408,034 |
2,168,971,320,105 |
2,073,879,619,446 |
|