MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,272,543,235,231 1,316,937,016,395 1,303,654,336,901 1,317,354,214,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,483,835,466 27,174,673,771 34,453,543,730 163,861,276,342
1. Tiền 20,531,526,466 25,264,096,171 26,094,359,477 162,301,754,242
2. Các khoản tương đương tiền 1,952,309,000 1,910,577,600 8,359,184,253 1,559,522,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,027,928,465 375,877,020,507 362,361,666,172 319,606,190,845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,722,442,280 284,757,074,057 317,341,028,618 234,182,776,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,487,091,255 53,232,384,152 25,112,255,978 30,069,755,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,408,394,930 43,477,562,298 25,498,702,576 60,943,980,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 912,212,502,855 913,174,140,313 906,232,825,572 833,391,315,629
1. Hàng tồn kho 912,212,502,855 913,174,140,313 906,232,825,572 833,391,315,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,818,968,445 711,181,804 606,301,427 495,431,711
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,418,883 152,057,612 63,084,706 33,486,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,049,125,987 521,957,365 355,533,738 189,488,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 612,423,575 37,166,827 37,166,827 166,734,762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 150,516,156 105,721,428
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 889,728,220,911 843,697,450,738 900,926,071,133 851,617,105,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,031,990,486 3,091,019,457 2,054,580,389 2,532,934,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 232,001,040 232,001,040 232,001,040 232,001,040
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 799,989,446 2,859,018,417 1,822,579,349 2,300,933,180
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 823,393,147,269 776,810,723,686 746,621,677,654 717,827,538,251
1. Tài sản cố định hữu hình 812,048,354,252 776,707,978,686 746,518,932,654 717,724,793,251
- Nguyên giá 1,545,947,903,111 1,535,847,070,875 1,499,396,138,996 1,487,995,101,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -733,899,548,859 -759,139,092,189 -752,877,206,342 -770,270,308,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,344,793,017 102,745,000 102,745,000 102,745,000
- Nguyên giá 12,091,730,290 849,682,273 849,682,273 849,682,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,937,273 -746,937,273 -746,937,273 -746,937,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,992,936,823 27,086,112,179 116,436,848,711 120,689,076,731
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,992,936,823 27,086,112,179 116,436,848,711 120,689,076,731
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,800,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000 1,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,800,000,000 26,800,000,000 26,800,000,000 1,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,510,146,333 9,909,595,416 9,012,964,379 8,817,556,376
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,510,146,333 9,909,595,416 7,953,940,399 7,758,532,396
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,059,023,980 1,059,023,980
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,162,271,456,142 2,160,634,467,133 2,204,580,408,034 2,168,971,320,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,856,647,600,890 1,854,571,786,032 1,879,873,046,765 1,843,350,507,953
I. Nợ ngắn hạn 1,217,350,993,864 1,252,832,741,167 1,273,578,737,431 1,197,245,052,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311,931,599,463 285,444,253,673 261,459,252,902 189,822,407,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,653,943,088 76,790,435,855 102,871,300,325 227,416,606,257
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 372,540,831 4,668,932,923 54,619,682,337 13,782,909,849
4. Phải trả người lao động 43,813,596,941 80,583,892,207 40,668,647,451 11,002,642,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,439,600,344 51,946,211,323 60,688,296,884 30,979,319,281
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 750,606,992,308 750,917,186,297 750,846,606,643 719,693,071,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,532,720,889 2,481,828,889 2,424,950,889 4,548,095,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 639,296,607,026 601,739,044,865 606,294,309,334 646,105,454,962
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 284,000,000,000 284,000,000,000 328,284,695,000 465,685,993,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 355,640,248,110 315,820,248,110 277,930,248,110 180,010,248,110
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -343,641,084 1,918,796,755 79,366,224 409,213,852
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,623,855,252 306,062,681,101 324,707,361,269 325,620,812,152
I. Vốn chủ sở hữu 305,623,855,252 306,062,681,101 324,707,361,269 325,620,812,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,929,947,845 46,310,016,203 45,929,947,845 52,692,650,873
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 497,797,456 497,797,456
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,841,275,434 22,192,645,245 37,001,856,464 32,394,449,485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,841,275,434 4,991,663,038 19,313,314,215 32,394,449,485
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,200,982,207 17,688,542,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,473,326,423 34,678,511,559 38,396,251,410 37,652,203,700
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,162,271,456,142 2,160,634,467,133 2,204,580,408,034 2,168,971,320,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.