MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,525,670,428,608 1,459,556,281,426 1,308,387,798,808 1,301,665,544,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,973,560,746 13,022,239,406 16,483,147,337 14,674,148,210
1. Tiền 9,309,591,098 11,669,402,345 15,759,829,484 14,674,148,210
2. Các khoản tương đương tiền 663,969,648 1,352,837,061 723,317,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 501,433,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 501,433,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 547,684,624,168 403,005,527,096 417,712,618,669 388,237,882,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236,470,368,165 259,382,867,613 302,299,938,784 241,510,596,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 254,190,954,142 119,188,935,282 89,104,763,606 88,383,495,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,613,301,861 30,023,724,201 31,897,916,279 63,933,790,688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000 -5,590,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 967,277,346,006 1,006,977,712,393 845,371,493,229 883,143,927,434
1. Hàng tồn kho 967,277,346,006 1,006,977,712,393 845,371,493,229 883,143,927,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 734,897,688 36,550,802,531 28,820,539,573 15,108,153,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 480,826,138 6,184,153,065 12,537,189,428
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,744,865 37,166,827 3,198,517,344 2,570,963,594
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 696,152,823 36,032,809,566 19,437,869,164
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 779,871,960,993 788,946,760,846 947,263,703,267 982,948,476,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 232,001,040 232,001,040 232,001,040 1,948,550,114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 232,001,040 232,001,040 232,001,040 232,001,040
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,716,549,074
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 697,374,995,938 710,145,950,022 868,363,397,498 888,139,841,579
1. Tài sản cố định hữu hình 686,007,702,921 698,789,907,005 857,018,604,481 876,795,048,562
- Nguyên giá 1,254,519,709,760 1,288,764,491,415 1,468,801,126,619 1,515,901,962,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -568,512,006,839 -589,974,584,410 -611,782,522,138 -639,106,914,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,367,293,017 11,356,043,017 11,344,793,017 11,344,793,017
- Nguyên giá 12,091,730,290 12,091,730,290 12,091,730,290 12,091,730,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,437,273 -735,687,273 -746,937,273 -746,937,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,624,492,182 21,672,045,042 23,300,240,812 25,842,000,185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,842,000,185
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,624,492,182 21,672,045,042 23,300,240,812
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,640,471,833 16,896,764,742 15,368,063,917 27,018,084,184
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,408,463,456 15,206,094,651 13,636,066,950 27,018,084,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,232,008,377 1,690,670,091 1,731,996,967
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,305,542,389,601 2,248,503,042,272 2,255,651,502,075 2,284,614,020,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,032,778,691,338 1,971,781,020,195 1,962,166,791,629 1,986,897,569,345
I. Nợ ngắn hạn 1,646,286,776,057 1,356,971,371,113 1,335,818,655,467 1,308,566,583,833
1. Phải trả người bán ngắn hạn 375,187,519,774 360,001,845,413 411,935,945,716 393,011,940,084
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 356,917,935,930 100,377,237,512 59,620,254,448 31,803,647,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,194,168,858 7,591,962,190 29,953,980 1,192,455,588
4. Phải trả người lao động 109,199,931,291 114,862,259,268 42,823,041,263 46,010,199,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 993,765,464
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,934,201,814 44,473,668,556 69,551,652,516 84,193,132,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 750,168,765,878 728,275,311,126 750,011,597,676 750,479,314,033
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,690,487,048 1,389,087,048 1,846,209,868 1,875,895,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,491,915,281 614,809,649,082 626,348,136,162 678,330,985,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 284,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 385,370,162,459 613,298,387,684 624,307,632,374 393,009,600,374
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,121,752,822 1,511,261,398 2,040,503,788 1,321,385,138
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,763,698,263 276,722,022,077 293,484,710,446 297,716,450,976
I. Vốn chủ sở hữu 272,763,698,263 276,722,022,077 293,484,710,446 297,716,450,976
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 170,201,300,000 170,201,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,190,801,117 30,190,801,117 32,680,208,094 32,680,208,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,449,146,977 10,449,146,977
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,611,707,238 41,275,229,151 43,011,840,828 43,121,372,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 336,478,087
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,751,586,622 37,143,033,267 10,904,213,408 12,737,822,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,590,345,009 33,948,182,885 12,737,822,528
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,161,241,613 3,194,850,382 10,904,213,408
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,760,456,309 37,327,333,478 36,687,148,116 38,975,747,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,305,542,389,601 2,248,503,042,272 2,255,651,502,075 2,284,614,020,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.