TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,525,670,428,608 |
1,459,556,281,426 |
1,308,387,798,808 |
1,301,665,544,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,973,560,746 |
13,022,239,406 |
16,483,147,337 |
14,674,148,210 |
|
1. Tiền |
9,309,591,098 |
11,669,402,345 |
15,759,829,484 |
14,674,148,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
663,969,648 |
1,352,837,061 |
723,317,853 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
501,433,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
501,433,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
547,684,624,168 |
403,005,527,096 |
417,712,618,669 |
388,237,882,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,470,368,165 |
259,382,867,613 |
302,299,938,784 |
241,510,596,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
254,190,954,142 |
119,188,935,282 |
89,104,763,606 |
88,383,495,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,613,301,861 |
30,023,724,201 |
31,897,916,279 |
63,933,790,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
967,277,346,006 |
1,006,977,712,393 |
845,371,493,229 |
883,143,927,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
967,277,346,006 |
1,006,977,712,393 |
845,371,493,229 |
883,143,927,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
734,897,688 |
36,550,802,531 |
28,820,539,573 |
15,108,153,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
480,826,138 |
6,184,153,065 |
12,537,189,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,744,865 |
37,166,827 |
3,198,517,344 |
2,570,963,594 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
696,152,823 |
36,032,809,566 |
19,437,869,164 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
779,871,960,993 |
788,946,760,846 |
947,263,703,267 |
982,948,476,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
1,948,550,114 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,716,549,074 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
697,374,995,938 |
710,145,950,022 |
868,363,397,498 |
888,139,841,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
686,007,702,921 |
698,789,907,005 |
857,018,604,481 |
876,795,048,562 |
|
- Nguyên giá |
1,254,519,709,760 |
1,288,764,491,415 |
1,468,801,126,619 |
1,515,901,962,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-568,512,006,839 |
-589,974,584,410 |
-611,782,522,138 |
-639,106,914,400 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,367,293,017 |
11,356,043,017 |
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
|
- Nguyên giá |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-724,437,273 |
-735,687,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,624,492,182 |
21,672,045,042 |
23,300,240,812 |
25,842,000,185 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
25,842,000,185 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,624,492,182 |
21,672,045,042 |
23,300,240,812 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,640,471,833 |
16,896,764,742 |
15,368,063,917 |
27,018,084,184 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,408,463,456 |
15,206,094,651 |
13,636,066,950 |
27,018,084,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,232,008,377 |
1,690,670,091 |
1,731,996,967 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,305,542,389,601 |
2,248,503,042,272 |
2,255,651,502,075 |
2,284,614,020,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,032,778,691,338 |
1,971,781,020,195 |
1,962,166,791,629 |
1,986,897,569,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,646,286,776,057 |
1,356,971,371,113 |
1,335,818,655,467 |
1,308,566,583,833 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
375,187,519,774 |
360,001,845,413 |
411,935,945,716 |
393,011,940,084 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
356,917,935,930 |
100,377,237,512 |
59,620,254,448 |
31,803,647,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,194,168,858 |
7,591,962,190 |
29,953,980 |
1,192,455,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,199,931,291 |
114,862,259,268 |
42,823,041,263 |
46,010,199,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
993,765,464 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,934,201,814 |
44,473,668,556 |
69,551,652,516 |
84,193,132,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
750,168,765,878 |
728,275,311,126 |
750,011,597,676 |
750,479,314,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,690,487,048 |
1,389,087,048 |
1,846,209,868 |
1,875,895,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
386,491,915,281 |
614,809,649,082 |
626,348,136,162 |
678,330,985,512 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
284,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
385,370,162,459 |
613,298,387,684 |
624,307,632,374 |
393,009,600,374 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,121,752,822 |
1,511,261,398 |
2,040,503,788 |
1,321,385,138 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
272,763,698,263 |
276,722,022,077 |
293,484,710,446 |
297,716,450,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
272,763,698,263 |
276,722,022,077 |
293,484,710,446 |
297,716,450,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,190,801,117 |
30,190,801,117 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,449,146,977 |
10,449,146,977 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,611,707,238 |
41,275,229,151 |
43,011,840,828 |
43,121,372,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
336,478,087 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,751,586,622 |
37,143,033,267 |
10,904,213,408 |
12,737,822,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,590,345,009 |
33,948,182,885 |
|
12,737,822,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,161,241,613 |
3,194,850,382 |
10,904,213,408 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,760,456,309 |
37,327,333,478 |
36,687,148,116 |
38,975,747,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,305,542,389,601 |
2,248,503,042,272 |
2,255,651,502,075 |
2,284,614,020,321 |
|