TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,346,326,021,722 |
1,491,649,193,813 |
|
1,311,452,944,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,666,617,250 |
112,523,964,469 |
|
16,483,147,337 |
|
1. Tiền |
65,666,617,250 |
74,523,964,469 |
|
16,483,147,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
706,260,058,703 |
398,826,935,877 |
|
440,142,882,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
574,768,992,989 |
263,362,877,178 |
|
301,060,274,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
104,564,035,472 |
114,201,433,448 |
|
89,104,763,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,517,030,242 |
26,852,625,251 |
|
55,565,393,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
|
-5,590,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,450,348 |
|
IV. Hàng tồn kho |
509,137,957,431 |
956,342,452,051 |
|
845,371,493,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
509,137,957,431 |
956,342,452,051 |
|
845,371,493,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,261,388,338 |
23,955,841,416 |
|
9,455,422,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,976,850 |
|
|
72,751,719 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,322,374,949 |
16,258,696,053 |
|
6,184,153,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,002,740 |
890,560,277 |
|
3,198,517,344 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,875,033,799 |
6,806,585,086 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
542,792,445,858 |
678,574,367,779 |
|
947,154,540,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
232,001,040 |
232,001,040 |
|
1,963,998,007 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
232,001,040 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,731,996,967 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
500,445,275,216 |
636,017,782,789 |
|
868,363,397,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
421,049,910,950 |
452,975,313,406 |
|
857,018,604,481 |
|
- Nguyên giá |
805,336,999,627 |
903,401,647,029 |
|
1,468,801,126,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-384,287,088,677 |
-450,426,333,623 |
|
-611,782,522,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,221,731,017 |
17,161,731,017 |
|
11,344,793,017 |
|
- Nguyên giá |
17,803,668,290 |
17,803,668,290 |
|
12,091,730,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,937,273 |
-641,937,273 |
|
-746,937,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
23,163,787,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,173,633,249 |
165,880,738,366 |
|
23,163,787,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,115,169,602 |
2,324,583,950 |
|
13,663,357,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
13,636,066,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
27,290,594 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,889,118,467,580 |
2,170,223,561,592 |
|
2,258,607,485,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,709,294,047,346 |
1,946,833,443,067 |
|
1,964,998,076,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,069,198,380,673 |
1,291,427,645,719 |
|
1,301,649,940,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,709,339,129 |
294,952,277,380 |
|
410,396,281,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,944,446,138 |
253,249,525,598 |
|
22,620,254,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,680,217,394 |
11,041,422 |
|
29,953,980 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,949,221,870 |
44,746,247,837 |
|
42,823,041,263 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
73,910,293,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
750,011,597,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,645,229,929 |
|
1,858,518,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
640,095,666,673 |
655,405,797,348 |
|
663,348,136,163 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
284,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
640,095,666,673 |
655,405,797,348 |
|
377,307,632,374 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
2,040,503,789 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,006,883,137 |
189,122,813,206 |
|
293,609,409,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,006,883,137 |
189,122,813,206 |
|
293,609,409,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,467,650,000 |
23,467,650,000 |
|
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,449,146,977 |
10,449,146,977 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,414,583,606 |
28,357,321,332 |
|
42,968,124,838 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
135,355,090 |
166,556,608 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,232,588,217 |
21,844,426,947 |
|
15,721,453,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
15,721,453,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
32,038,322,872 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,889,118,467,580 |
2,170,223,561,592 |
|
2,258,607,485,647 |
|