MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng công trình giao thông 236 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 151,662,274,272 273,037,407,352 248,265,016,032 240,188,388,056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 523,687,142 1,185,425,056
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 151,138,587,130 271,851,982,296 248,265,016,032 240,188,388,056
4. Giá vốn hàng bán 145,981,531,500 265,487,705,925 241,778,219,750 234,285,939,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,157,055,630 6,364,276,371 6,486,796,282 5,902,448,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,692,329,547 2,305,994,752 2,657,271,041 1,434,335,972
7. Chi phí tài chính 1,842,993,258 1,965,803,729 2,662,727,893 1,853,684,160
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,842,993,258 1,965,803,729 2,662,727,893 1,853,684,160
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,903,318,450 4,709,027,389 4,754,694,653 4,239,263,490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,103,073,469 1,995,440,005 1,726,644,777 1,243,836,981
12. Thu nhập khác 369 50,708,340 490,176,757 150,692,509
13. Chi phí khác 236,075,380 3,560,500 117,607,256 1,929,453
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -236,075,011 47,147,840 372,569,501 148,763,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 866,998,458 2,042,587,845 2,099,214,278 1,392,600,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -47,661,067 409,229,669 445,577,956 278,578,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 914,659,525 1,633,358,176 1,653,636,322 1,114,022,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 914,659,525 1,633,358,176 1,653,636,322 1,114,022,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 814 1,454 1,472 992
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 814 1,454 1,472 992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.