MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,470,083,354 142,425,170,901 155,560,922,754 204,354,524,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,047,551,043 29,427,425,808 18,723,323,056 29,457,495,110
1. Tiền 12,047,551,043 29,427,425,808 18,723,323,056 29,457,495,110
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,087,598,731 67,115,904,983 86,046,515,284 134,939,038,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,330,375,417 66,388,171,259 81,162,230,534 123,691,906,948
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 757,223,314 677,733,724 884,284,750 7,247,131,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,098,426,596 44,817,072,165 49,784,211,295 39,944,858,914
1. Hàng tồn kho 25,098,426,596 44,817,072,165 49,784,211,295 39,944,858,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 236,506,984 1,064,767,945 1,006,873,119 13,131,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,131,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 457,105,871 1,006,873,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 236,506,984 607,662,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,917,171,561 6,378,025,425 7,671,352,343 5,853,891,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,957,167,339 1,957,167,339 1,957,167,339 1,957,167,339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,957,167,339 1,957,167,339 1,957,167,339 1,957,167,339
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,740,004,222 4,280,858,086 5,574,185,004 3,756,724,241
1. Tài sản cố định hữu hình 5,740,004,222 4,280,858,086 5,574,185,004 3,756,724,241
- Nguyên giá 10,874,968,163 10,874,968,163 13,652,839,802 12,398,965,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,134,963,941 -6,594,110,077 -8,078,654,798 -8,642,240,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 140,000,000 140,000,000 140,000,000 140,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,000,000 140,000,000 140,000,000 140,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90,387,254,915 148,803,196,326 163,232,275,097 210,208,415,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,919,833,508 132,671,798,648 146,815,745,097 193,966,727,461
I. Nợ ngắn hạn 72,836,708,879 131,366,374,015 146,288,020,460 193,966,727,461
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,547,406,594 11,961,981,509 14,316,565,577 12,918,805,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,193,405,923 28,363,009,000 34,392,351,000 34,044,004,679
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 391,218,181 143,814,801 519,611,318 1,351,237,364
4. Phải trả người lao động 4,172,655,107 3,492,068,428 5,698,975,841 5,178,251,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 851,173,998 777,700,197 777,700,197 527,724,838
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,006,418,816 47,125,538,853 56,100,947,317 70,142,884,056
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,674,430,260 39,502,261,227 34,369,514,544 69,721,149,301
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112,354,666 82,670,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,083,124,629 1,305,424,633 527,724,637
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,083,124,629 1,305,424,633 527,724,637
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,467,421,407 16,131,397,678 16,416,530,000 16,241,688,437
I. Vốn chủ sở hữu 15,467,421,407 16,131,397,678 16,416,530,000 16,241,688,437
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,235,000,000 11,235,000,000 11,235,000,000 11,235,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,235,000,000 340,576,633 11,235,000,000 11,235,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,830,996,916 2,922,462,869 3,004,129,869 3,169,493,469
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,401,424,491 1,633,358,176 2,177,400,131 1,837,194,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 914,659,525 1,633,358,176 1,653,636,322 1,114,022,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 486,764,966 523,763,809 723,172,931
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90,387,254,915 148,803,196,326 163,232,275,097 210,208,415,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.