TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,470,083,354 |
142,425,170,901 |
155,560,922,754 |
204,354,524,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,047,551,043 |
29,427,425,808 |
18,723,323,056 |
29,457,495,110 |
|
1. Tiền |
12,047,551,043 |
29,427,425,808 |
18,723,323,056 |
29,457,495,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,087,598,731 |
67,115,904,983 |
86,046,515,284 |
134,939,038,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,330,375,417 |
66,388,171,259 |
81,162,230,534 |
123,691,906,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
50,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
757,223,314 |
677,733,724 |
884,284,750 |
7,247,131,528 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,098,426,596 |
44,817,072,165 |
49,784,211,295 |
39,944,858,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,098,426,596 |
44,817,072,165 |
49,784,211,295 |
39,944,858,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
236,506,984 |
1,064,767,945 |
1,006,873,119 |
13,131,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
13,131,818 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
457,105,871 |
1,006,873,119 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
236,506,984 |
607,662,074 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,917,171,561 |
6,378,025,425 |
7,671,352,343 |
5,853,891,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,957,167,339 |
1,957,167,339 |
1,957,167,339 |
1,957,167,339 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,957,167,339 |
1,957,167,339 |
1,957,167,339 |
1,957,167,339 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,740,004,222 |
4,280,858,086 |
5,574,185,004 |
3,756,724,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,740,004,222 |
4,280,858,086 |
5,574,185,004 |
3,756,724,241 |
|
- Nguyên giá |
10,874,968,163 |
10,874,968,163 |
13,652,839,802 |
12,398,965,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,134,963,941 |
-6,594,110,077 |
-8,078,654,798 |
-8,642,240,850 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,000,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,387,254,915 |
148,803,196,326 |
163,232,275,097 |
210,208,415,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,919,833,508 |
132,671,798,648 |
146,815,745,097 |
193,966,727,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,836,708,879 |
131,366,374,015 |
146,288,020,460 |
193,966,727,461 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,547,406,594 |
11,961,981,509 |
14,316,565,577 |
12,918,805,865 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,193,405,923 |
28,363,009,000 |
34,392,351,000 |
34,044,004,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
391,218,181 |
143,814,801 |
519,611,318 |
1,351,237,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,172,655,107 |
3,492,068,428 |
5,698,975,841 |
5,178,251,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
851,173,998 |
777,700,197 |
777,700,197 |
527,724,838 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,006,418,816 |
47,125,538,853 |
56,100,947,317 |
70,142,884,056 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,674,430,260 |
39,502,261,227 |
34,369,514,544 |
69,721,149,301 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
112,354,666 |
82,670,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,083,124,629 |
1,305,424,633 |
527,724,637 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,083,124,629 |
1,305,424,633 |
527,724,637 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,467,421,407 |
16,131,397,678 |
16,416,530,000 |
16,241,688,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,467,421,407 |
16,131,397,678 |
16,416,530,000 |
16,241,688,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,235,000,000 |
11,235,000,000 |
11,235,000,000 |
11,235,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,235,000,000 |
340,576,633 |
11,235,000,000 |
11,235,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,830,996,916 |
2,922,462,869 |
3,004,129,869 |
3,169,493,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,401,424,491 |
1,633,358,176 |
2,177,400,131 |
1,837,194,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
914,659,525 |
1,633,358,176 |
1,653,636,322 |
1,114,022,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
486,764,966 |
|
523,763,809 |
723,172,931 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,387,254,915 |
148,803,196,326 |
163,232,275,097 |
210,208,415,898 |
|