MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,534,769,149 86,311,358,555 213,241,368,938 122,536,245,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,545,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,534,769,149 86,311,358,555 213,241,368,938 122,529,699,411
4. Giá vốn hàng bán 115,915,834,402 78,257,000,407 188,206,887,431 105,431,148,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,618,934,747 8,054,358,148 25,034,481,507 17,098,550,979
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,070,266,555 28,783,079,368 20,149,642,254 1,985,264,610
7. Chi phí tài chính 3,137,785,018 2,951,079,272 3,782,599,774 2,399,564,938
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,137,785,018 2,849,045,302 2,778,178,482 2,645,798,066
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,315,519,966 2,079,605,663 3,328,213,069 235,634,987
9. Chi phí bán hàng 7,341,382,708 2,652,772,922 7,995,282,180 5,424,277,679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,524,360,690 3,878,104,352 9,128,883,486 3,702,817,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,001,192,852 29,435,086,633 27,605,571,390 7,792,790,934
12. Thu nhập khác 2,192,169,978 2,493,359,851 4,569,079,183 1,913,436,790
13. Chi phí khác 69,178,322 1,540,831,165 293,711,108 7,850,405
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,122,991,656 952,528,686 4,275,368,075 1,905,586,385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,124,184,508 30,387,615,319 31,880,939,465 9,698,377,319
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,403,730,257 5,669,009,567 5,723,440,985 1,899,482,748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,720,454,251 24,718,605,752 26,157,498,480 7,798,894,571
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,720,551,328 24,718,702,823 26,157,454,794 7,798,907,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -97,077 -97,071 43,686 -13,414
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,112 1,645 1,740 484
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 999 1,531 1,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.