1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,701,266,881 |
122,255,915,042 |
81,805,087,562 |
134,534,769,149 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,984,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,701,266,881 |
122,250,931,042 |
81,805,087,562 |
134,534,769,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,579,327,234 |
99,779,120,716 |
67,806,013,119 |
115,915,834,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,121,939,647 |
22,471,810,326 |
13,999,074,443 |
18,618,934,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,406,501,743 |
5,167,946,918 |
7,490,664,229 |
6,070,266,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,445,676,049 |
3,899,618,670 |
3,360,780,916 |
3,137,785,018 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,221,017,571 |
3,899,618,670 |
3,523,089,754 |
3,137,785,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,884,966,847 |
1,382,278,501 |
452,104,047 |
6,315,519,966 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,345,336,652 |
9,328,883,944 |
6,852,138,661 |
7,341,382,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,544,474,859 |
-8,597,073,987 |
4,374,783,753 |
4,524,360,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,077,920,677 |
24,390,607,118 |
7,354,139,389 |
16,001,192,852 |
|
12. Thu nhập khác |
3,456,368,913 |
3,002,029,279 |
473,962,525 |
2,192,169,978 |
|
13. Chi phí khác |
48,520,238 |
34,106,374 |
44,807,717 |
69,178,322 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,407,848,675 |
2,967,922,905 |
429,154,808 |
2,122,991,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,485,769,352 |
27,358,530,023 |
7,783,294,197 |
18,124,184,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,963,552,271 |
4,533,254,195 |
251,739,198 |
1,403,730,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
159,334,714 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,362,882,367 |
22,825,275,828 |
7,531,554,999 |
16,720,454,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,362,955,732 |
22,825,358,466 |
7,532,134,283 |
16,720,551,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-73,365 |
-82,638 |
-579,284 |
-97,077 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
692 |
1,519 |
501 |
1,112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,405 |
452 |
999 |
|