MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 159,701,266,881 122,255,915,042 81,805,087,562 134,534,769,149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,984,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 159,701,266,881 122,250,931,042 81,805,087,562 134,534,769,149
4. Giá vốn hàng bán 137,579,327,234 99,779,120,716 67,806,013,119 115,915,834,402
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,121,939,647 22,471,810,326 13,999,074,443 18,618,934,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,406,501,743 5,167,946,918 7,490,664,229 6,070,266,555
7. Chi phí tài chính 4,445,676,049 3,899,618,670 3,360,780,916 3,137,785,018
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,221,017,571 3,899,618,670 3,523,089,754 3,137,785,018
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,884,966,847 1,382,278,501 452,104,047 6,315,519,966
9. Chi phí bán hàng 8,345,336,652 9,328,883,944 6,852,138,661 7,341,382,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,544,474,859 -8,597,073,987 4,374,783,753 4,524,360,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,077,920,677 24,390,607,118 7,354,139,389 16,001,192,852
12. Thu nhập khác 3,456,368,913 3,002,029,279 473,962,525 2,192,169,978
13. Chi phí khác 48,520,238 34,106,374 44,807,717 69,178,322
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,407,848,675 2,967,922,905 429,154,808 2,122,991,656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,485,769,352 27,358,530,023 7,783,294,197 18,124,184,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,963,552,271 4,533,254,195 251,739,198 1,403,730,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 159,334,714
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,362,882,367 22,825,275,828 7,531,554,999 16,720,454,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,362,955,732 22,825,358,466 7,532,134,283 16,720,551,328
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -73,365 -82,638 -579,284 -97,077
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 692 1,519 501 1,112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,405 452 999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.