1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,103,735,713 |
267,709,502,115 |
163,373,810,662 |
192,901,436,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
135,395,739 |
|
8,082,130 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,103,735,713 |
267,574,106,376 |
163,373,810,662 |
192,893,354,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,804,160,192 |
233,805,172,563 |
126,673,305,010 |
148,481,246,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,299,575,521 |
33,768,933,813 |
36,700,505,652 |
44,412,107,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,113,905,750 |
4,498,158,242 |
2,459,224,725 |
6,373,034,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,224,456,006 |
3,669,064,594 |
4,905,885,972 |
8,634,514,427 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,223,056,006 |
3,669,064,594 |
4,905,885,972 |
4,752,332,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,576,550,778 |
2,555,829,299 |
621,587,834 |
2,187,731,070 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,833,676,553 |
8,309,722,927 |
7,447,607,022 |
10,030,022,866 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,915,113,435 |
7,460,210,429 |
4,238,681,223 |
3,870,736,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,016,786,055 |
21,383,923,404 |
23,189,143,994 |
30,437,599,164 |
|
12. Thu nhập khác |
154,143,079 |
11,309,817,283 |
802,722,873 |
1,412,915,008 |
|
13. Chi phí khác |
29,591,510 |
141,992,611 |
60,899,969 |
19,695,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,551,569 |
11,167,824,672 |
741,822,904 |
1,393,219,889 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,141,337,624 |
32,551,748,076 |
23,930,966,898 |
31,830,819,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,792,846,328 |
3,364,089,111 |
4,578,459,046 |
4,878,860,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,584,583,384 |
129,493,476 |
322,105,242 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,348,491,296 |
26,603,075,581 |
19,223,014,376 |
26,629,853,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,362,000,601 |
26,616,579,169 |
19,223,647,734 |
26,630,551,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,509,305 |
-13,503,588 |
-633,358 |
-698,020 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
889 |
1,771 |
1,279 |
1,772 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
827 |
1,648 |
1,192 |
1,658 |
|