MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,488,289,238 437,810,563,531 541,368,348,928 564,685,833,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,442,272,772 49,515,703,810 113,761,289,692 88,741,358,984
1. Tiền 7,826,618,924 8,515,703,810 47,998,401,065 13,675,835,415
2. Các khoản tương đương tiền 29,615,653,848 41,000,000,000 65,762,888,627 75,065,523,569
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,450,839,974 62,340,274,312 98,756,249,774 109,815,005,080
1. Chứng khoán kinh doanh 1,796,936,368 14,309,604,538 10,657,726,235 21,462,905,206
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -932,146,235 -678,569,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,653,903,606 48,030,669,774 89,030,669,774 89,030,669,774
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,277,392,329 237,678,000,508 256,172,201,545 260,431,856,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,146,191,184 100,466,785,941 129,145,672,155 110,985,336,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,458,503,655 24,304,891,896 19,398,037,574 38,602,087,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,991,314,400 114,819,711,409 112,256,622,446 115,356,105,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,318,616,910 -1,913,388,738 -4,628,130,630 -4,511,672,810
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,999,228,383 87,954,044,844 72,312,901,329 100,338,021,624
1. Hàng tồn kho 88,104,618,077 88,641,784,263 73,072,565,828 100,792,746,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -105,389,694 -687,739,419 -759,664,499 -454,724,697
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,318,555,780 322,540,057 365,706,588 5,359,590,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 298,959,798 75,462,429 186,865,797 284,315,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 751,526,293 9,527,939 9,565,939 4,090,937,254
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 268,069,689 237,549,689 169,274,852 984,337,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 483,473,805,277 455,099,082,297 431,513,995,528 425,191,922,323
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,272,498,299 196,762,553,421 193,002,154,137 186,906,739,016
1. Tài sản cố định hữu hình 130,068,108,875 136,000,735,715 132,682,908,149 127,030,064,746
- Nguyên giá 259,561,106,936 267,141,225,149 253,912,481,716 253,699,171,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,492,998,061 -131,140,489,434 -121,229,573,567 -126,669,106,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,204,389,424 60,761,817,706 60,319,245,988 59,876,674,270
- Nguyên giá 101,452,823,261 101,452,823,261 101,452,823,261 101,452,823,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,248,433,837 -40,691,005,555 -41,133,577,273 -41,576,148,991
III. Bất động sản đầu tư 4,540,511,777 4,400,616,473 4,260,721,169 4,120,825,865
- Nguyên giá 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,790,880,339 -3,930,775,643 -4,070,670,947 -4,210,566,251
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,573,812,237 2,157,942,362 437,728,137 523,825,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,573,812,237 2,157,942,362 437,728,137 523,825,049
V. Đầu tư tài chính dài hạn 217,865,096,963 185,784,612,657 168,700,086,427 169,105,555,433
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,585,061,239 130,644,399,933 133,972,613,001 134,378,082,007
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,254,694,202 41,114,871,202 22,702,131,904 22,702,131,904
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -224,658,478 -224,658,478 -224,658,478 -224,658,478
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,250,000,000 14,250,000,000 12,250,000,000 12,250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 66,221,886,001 65,993,357,384 65,113,305,658 64,534,976,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,221,886,001 65,993,357,384 65,113,305,658 64,534,976,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 916,962,094,515 892,909,645,828 972,882,344,456 989,877,755,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 347,291,472,186 316,576,858,716 411,900,031,108 398,175,243,044
I. Nợ ngắn hạn 300,801,404,686 275,873,091,216 373,288,363,608 362,095,675,544
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,661,515,115 10,774,908,632 23,137,068,136 39,386,063,944
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,279,915,708 46,094,172,362 41,294,482,767 42,057,798,217
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,640,405,339 6,631,904,275 9,605,138,764 2,430,637,086
4. Phải trả người lao động 2,726,238,017 1,561,568,752 8,609,657,829 2,962,173,597
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,374,173,845 38,866,492,170 57,576,082,124 32,340,575,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,545,446 2,325,265,444 14,545,443 58,181,805
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,306,038,443 5,697,647,120 43,778,221,155 8,843,315,766
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,676,320,161 157,818,319,849 178,690,846,869 225,132,457,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,073,440,124 3,070,500,124 3,309,111,598 3,392,226,652
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,048,812,488 3,032,312,488 7,273,208,923 5,492,245,332
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,490,067,500 40,703,767,500 38,611,667,500 36,079,567,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,490,067,500 40,703,767,500 38,611,667,500 36,079,567,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 569,670,622,329 576,332,787,112 560,982,313,348 591,702,512,569
I. Vốn chủ sở hữu 569,670,622,329 576,332,787,112 560,982,313,348 591,702,512,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,974,864,344 195,974,864,344 213,240,964,879 214,632,363,885
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,238,858,337 225,901,120,192 193,284,502,207 222,613,308,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,405,949,010 44,104,384,865 11,487,766,880 7,798,907,985
- LNST chưa phân phối kỳ này 199,832,909,327 181,796,735,327 181,796,735,327 214,814,400,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,965,449,648 1,965,352,576 1,965,396,262 1,965,390,667
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 916,962,094,515 892,909,645,828 972,882,344,456 989,877,755,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.