TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
433,488,289,238 |
437,810,563,531 |
541,368,348,928 |
564,685,833,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,442,272,772 |
49,515,703,810 |
113,761,289,692 |
88,741,358,984 |
|
1. Tiền |
7,826,618,924 |
8,515,703,810 |
47,998,401,065 |
13,675,835,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,615,653,848 |
41,000,000,000 |
65,762,888,627 |
75,065,523,569 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,450,839,974 |
62,340,274,312 |
98,756,249,774 |
109,815,005,080 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,796,936,368 |
14,309,604,538 |
10,657,726,235 |
21,462,905,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-932,146,235 |
-678,569,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,653,903,606 |
48,030,669,774 |
89,030,669,774 |
89,030,669,774 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,277,392,329 |
237,678,000,508 |
256,172,201,545 |
260,431,856,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,146,191,184 |
100,466,785,941 |
129,145,672,155 |
110,985,336,183 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,458,503,655 |
24,304,891,896 |
19,398,037,574 |
38,602,087,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,991,314,400 |
114,819,711,409 |
112,256,622,446 |
115,356,105,921 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,318,616,910 |
-1,913,388,738 |
-4,628,130,630 |
-4,511,672,810 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,999,228,383 |
87,954,044,844 |
72,312,901,329 |
100,338,021,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
88,104,618,077 |
88,641,784,263 |
73,072,565,828 |
100,792,746,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-105,389,694 |
-687,739,419 |
-759,664,499 |
-454,724,697 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,318,555,780 |
322,540,057 |
365,706,588 |
5,359,590,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
298,959,798 |
75,462,429 |
186,865,797 |
284,315,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
751,526,293 |
9,527,939 |
9,565,939 |
4,090,937,254 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
268,069,689 |
237,549,689 |
169,274,852 |
984,337,675 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,473,805,277 |
455,099,082,297 |
431,513,995,528 |
425,191,922,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,272,498,299 |
196,762,553,421 |
193,002,154,137 |
186,906,739,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,068,108,875 |
136,000,735,715 |
132,682,908,149 |
127,030,064,746 |
|
- Nguyên giá |
259,561,106,936 |
267,141,225,149 |
253,912,481,716 |
253,699,171,621 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,492,998,061 |
-131,140,489,434 |
-121,229,573,567 |
-126,669,106,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,204,389,424 |
60,761,817,706 |
60,319,245,988 |
59,876,674,270 |
|
- Nguyên giá |
101,452,823,261 |
101,452,823,261 |
101,452,823,261 |
101,452,823,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,248,433,837 |
-40,691,005,555 |
-41,133,577,273 |
-41,576,148,991 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,540,511,777 |
4,400,616,473 |
4,260,721,169 |
4,120,825,865 |
|
- Nguyên giá |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,790,880,339 |
-3,930,775,643 |
-4,070,670,947 |
-4,210,566,251 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,573,812,237 |
2,157,942,362 |
437,728,137 |
523,825,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,573,812,237 |
2,157,942,362 |
437,728,137 |
523,825,049 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
217,865,096,963 |
185,784,612,657 |
168,700,086,427 |
169,105,555,433 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
128,585,061,239 |
130,644,399,933 |
133,972,613,001 |
134,378,082,007 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,254,694,202 |
41,114,871,202 |
22,702,131,904 |
22,702,131,904 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-224,658,478 |
-224,658,478 |
-224,658,478 |
-224,658,478 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,250,000,000 |
14,250,000,000 |
12,250,000,000 |
12,250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,221,886,001 |
65,993,357,384 |
65,113,305,658 |
64,534,976,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,221,886,001 |
65,993,357,384 |
65,113,305,658 |
64,534,976,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
916,962,094,515 |
892,909,645,828 |
972,882,344,456 |
989,877,755,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
347,291,472,186 |
316,576,858,716 |
411,900,031,108 |
398,175,243,044 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,801,404,686 |
275,873,091,216 |
373,288,363,608 |
362,095,675,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,661,515,115 |
10,774,908,632 |
23,137,068,136 |
39,386,063,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,279,915,708 |
46,094,172,362 |
41,294,482,767 |
42,057,798,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,640,405,339 |
6,631,904,275 |
9,605,138,764 |
2,430,637,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,726,238,017 |
1,561,568,752 |
8,609,657,829 |
2,962,173,597 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,374,173,845 |
38,866,492,170 |
57,576,082,124 |
32,340,575,884 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,545,446 |
2,325,265,444 |
14,545,443 |
58,181,805 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,306,038,443 |
5,697,647,120 |
43,778,221,155 |
8,843,315,766 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,676,320,161 |
157,818,319,849 |
178,690,846,869 |
225,132,457,261 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,073,440,124 |
3,070,500,124 |
3,309,111,598 |
3,392,226,652 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,048,812,488 |
3,032,312,488 |
7,273,208,923 |
5,492,245,332 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,490,067,500 |
40,703,767,500 |
38,611,667,500 |
36,079,567,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,490,067,500 |
40,703,767,500 |
38,611,667,500 |
36,079,567,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,670,622,329 |
576,332,787,112 |
560,982,313,348 |
591,702,512,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,670,622,329 |
576,332,787,112 |
560,982,313,348 |
591,702,512,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,974,864,344 |
195,974,864,344 |
213,240,964,879 |
214,632,363,885 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
219,238,858,337 |
225,901,120,192 |
193,284,502,207 |
222,613,308,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,405,949,010 |
44,104,384,865 |
11,487,766,880 |
7,798,907,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
199,832,909,327 |
181,796,735,327 |
181,796,735,327 |
214,814,400,032 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,965,449,648 |
1,965,352,576 |
1,965,396,262 |
1,965,390,667 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
916,962,094,515 |
892,909,645,828 |
972,882,344,456 |
989,877,755,613 |
|