TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,251,958,716 |
452,944,716,587 |
472,894,322,575 |
474,144,843,478 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,504,283,675 |
48,869,602,441 |
57,293,460,235 |
46,166,613,575 |
|
1. Tiền |
28,002,842,845 |
12,484,566,169 |
20,641,204,254 |
21,503,657,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,501,440,830 |
36,385,036,272 |
36,652,255,981 |
24,662,955,913 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,533,489,605 |
105,938,369,653 |
109,366,470,142 |
109,803,749,864 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
104,533,489,605 |
105,938,369,653 |
109,366,470,142 |
109,803,749,864 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,134,553,767 |
215,935,292,536 |
233,647,882,440 |
251,349,358,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,261,089,060 |
132,242,540,103 |
145,988,093,413 |
154,994,863,779 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,755,270,605 |
44,225,401,458 |
45,858,069,036 |
42,525,820,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,418,247,501 |
55,896,414,802 |
58,141,158,636 |
70,150,008,291 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,300,053,399 |
-16,429,063,827 |
-16,339,438,645 |
-16,321,334,441 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,070,247,760 |
81,317,217,643 |
71,849,372,378 |
66,137,059,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,227,943,713 |
81,465,161,471 |
71,965,132,676 |
66,229,373,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-157,695,953 |
-147,943,828 |
-115,760,298 |
-92,313,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,383,909 |
884,234,314 |
737,137,380 |
688,062,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
512,329,854 |
369,980,666 |
409,711,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,383,909 |
9,404,909 |
9,427,439 |
9,447,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
362,499,551 |
357,729,275 |
268,902,754 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,057,115,107 |
468,916,413,800 |
461,865,742,367 |
466,537,616,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,416,876,555 |
182,307,000,477 |
179,550,125,142 |
199,956,873,953 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,804,211,575 |
140,981,838,715 |
138,512,466,598 |
137,507,273,509 |
|
- Nguyên giá |
256,132,235,931 |
262,399,228,024 |
264,998,985,108 |
268,731,184,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,328,024,356 |
-121,417,389,309 |
-126,486,518,510 |
-131,223,910,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,612,664,980 |
41,325,161,762 |
41,037,658,544 |
62,449,600,444 |
|
- Nguyên giá |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
101,337,823,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,802,222,447 |
-38,089,725,665 |
-38,377,228,883 |
-38,888,222,817 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,379,883,601 |
5,239,988,297 |
5,100,092,993 |
4,960,197,689 |
|
- Nguyên giá |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,951,508,515 |
-3,091,403,819 |
-3,231,299,123 |
-3,371,194,427 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,724,284,603 |
27,713,749,967 |
7,026,161,377 |
5,500,141,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,724,284,603 |
27,713,749,967 |
7,026,161,377 |
5,500,141,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
186,122,221,189 |
185,990,705,665 |
181,337,123,872 |
188,542,389,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,722,526,987 |
108,591,011,463 |
104,819,611,878 |
102,367,353,725 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,629,694,202 |
66,629,694,202 |
66,629,694,202 |
66,629,694,202 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,882,182,208 |
-224,658,478 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,770,000,000 |
10,770,000,000 |
13,770,000,000 |
19,770,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,413,849,159 |
67,664,969,394 |
88,852,238,983 |
67,578,013,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,802,915,727 |
67,183,529,438 |
88,692,904,269 |
67,578,013,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
610,933,432 |
481,439,956 |
159,334,714 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
896,309,073,823 |
921,861,130,387 |
934,760,064,942 |
940,682,459,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
383,721,854,880 |
410,682,380,642 |
396,490,997,899 |
387,944,764,763 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
337,421,263,380 |
358,981,789,142 |
345,060,406,399 |
342,706,387,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,232,750,374 |
20,007,018,441 |
16,889,194,281 |
13,213,199,833 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,820,228,584 |
29,416,549,124 |
21,368,271,401 |
22,919,519,236 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,411,389,595 |
6,789,466,537 |
17,166,687,905 |
16,453,809,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,256,475,776 |
3,969,920,173 |
3,279,985,531 |
3,476,908,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,627,567,682 |
31,252,044,435 |
32,980,675,757 |
44,706,618,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
58,181,817 |
14,545,452 |
58,181,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,137,287,446 |
30,565,206,907 |
29,372,524,373 |
9,524,723,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
210,149,867,165 |
234,720,010,134 |
222,387,410,251 |
226,232,659,926 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
594,328,619 |
594,328,619 |
559,984,371 |
5,084,139,234 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,191,368,139 |
1,609,062,955 |
1,041,127,077 |
1,036,627,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,300,591,500 |
51,700,591,500 |
51,430,591,500 |
45,238,377,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,300,591,500 |
51,700,591,500 |
51,430,591,500 |
45,238,377,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
512,587,218,943 |
511,178,749,745 |
538,269,067,043 |
552,737,695,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
512,587,218,943 |
511,178,749,745 |
538,269,067,043 |
552,737,695,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
166,930,637,926 |
174,036,290,473 |
174,036,290,472 |
174,036,290,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,197,884,494 |
184,651,642,630 |
211,742,657,948 |
226,243,761,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,540,362,333 |
19,223,647,734 |
46,020,633,701 |
60,489,335,198 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
150,657,522,161 |
165,427,994,896 |
165,722,024,247 |
165,754,426,795 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-32,753,477 |
-633,358 |
-1,331,377 |
-33,807,289 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
896,309,073,823 |
921,861,130,387 |
934,760,064,942 |
940,682,459,939 |
|