MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,251,958,716 452,944,716,587 472,894,322,575 474,144,843,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,504,283,675 48,869,602,441 57,293,460,235 46,166,613,575
1. Tiền 28,002,842,845 12,484,566,169 20,641,204,254 21,503,657,662
2. Các khoản tương đương tiền 39,501,440,830 36,385,036,272 36,652,255,981 24,662,955,913
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,533,489,605 105,938,369,653 109,366,470,142 109,803,749,864
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 104,533,489,605 105,938,369,653 109,366,470,142 109,803,749,864
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,134,553,767 215,935,292,536 233,647,882,440 251,349,358,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,261,089,060 132,242,540,103 145,988,093,413 154,994,863,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,755,270,605 44,225,401,458 45,858,069,036 42,525,820,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,418,247,501 55,896,414,802 58,141,158,636 70,150,008,291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,300,053,399 -16,429,063,827 -16,339,438,645 -16,321,334,441
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,070,247,760 81,317,217,643 71,849,372,378 66,137,059,639
1. Hàng tồn kho 79,227,943,713 81,465,161,471 71,965,132,676 66,229,373,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -157,695,953 -147,943,828 -115,760,298 -92,313,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,383,909 884,234,314 737,137,380 688,062,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 512,329,854 369,980,666 409,711,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,383,909 9,404,909 9,427,439 9,447,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 362,499,551 357,729,275 268,902,754
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,057,115,107 468,916,413,800 461,865,742,367 466,537,616,461
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,416,876,555 182,307,000,477 179,550,125,142 199,956,873,953
1. Tài sản cố định hữu hình 139,804,211,575 140,981,838,715 138,512,466,598 137,507,273,509
- Nguyên giá 256,132,235,931 262,399,228,024 264,998,985,108 268,731,184,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,328,024,356 -121,417,389,309 -126,486,518,510 -131,223,910,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,612,664,980 41,325,161,762 41,037,658,544 62,449,600,444
- Nguyên giá 79,414,887,427 79,414,887,427 79,414,887,427 101,337,823,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,802,222,447 -38,089,725,665 -38,377,228,883 -38,888,222,817
III. Bất động sản đầu tư 5,379,883,601 5,239,988,297 5,100,092,993 4,960,197,689
- Nguyên giá 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,951,508,515 -3,091,403,819 -3,231,299,123 -3,371,194,427
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,724,284,603 27,713,749,967 7,026,161,377 5,500,141,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,724,284,603 27,713,749,967 7,026,161,377 5,500,141,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,122,221,189 185,990,705,665 181,337,123,872 188,542,389,449
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 108,722,526,987 108,591,011,463 104,819,611,878 102,367,353,725
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,629,694,202 66,629,694,202 66,629,694,202 66,629,694,202
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,882,182,208 -224,658,478
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,770,000,000 10,770,000,000 13,770,000,000 19,770,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 67,413,849,159 67,664,969,394 88,852,238,983 67,578,013,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,802,915,727 67,183,529,438 88,692,904,269 67,578,013,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 610,933,432 481,439,956 159,334,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 896,309,073,823 921,861,130,387 934,760,064,942 940,682,459,939
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 383,721,854,880 410,682,380,642 396,490,997,899 387,944,764,763
I. Nợ ngắn hạn 337,421,263,380 358,981,789,142 345,060,406,399 342,706,387,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,232,750,374 20,007,018,441 16,889,194,281 13,213,199,833
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,820,228,584 29,416,549,124 21,368,271,401 22,919,519,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,411,389,595 6,789,466,537 17,166,687,905 16,453,809,039
4. Phải trả người lao động 10,256,475,776 3,969,920,173 3,279,985,531 3,476,908,686
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,627,567,682 31,252,044,435 32,980,675,757 44,706,618,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,181,817 14,545,452 58,181,814
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,137,287,446 30,565,206,907 29,372,524,373 9,524,723,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 210,149,867,165 234,720,010,134 222,387,410,251 226,232,659,926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 594,328,619 594,328,619 559,984,371 5,084,139,234
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,191,368,139 1,609,062,955 1,041,127,077 1,036,627,077
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,300,591,500 51,700,591,500 51,430,591,500 45,238,377,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,300,591,500 51,700,591,500 51,430,591,500 45,238,377,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 512,587,218,943 511,178,749,745 538,269,067,043 552,737,695,176
I. Vốn chủ sở hữu 512,587,218,943 511,178,749,745 538,269,067,043 552,737,695,176
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 166,930,637,926 174,036,290,473 174,036,290,472 174,036,290,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,197,884,494 184,651,642,630 211,742,657,948 226,243,761,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,540,362,333 19,223,647,734 46,020,633,701 60,489,335,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 150,657,522,161 165,427,994,896 165,722,024,247 165,754,426,795
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -32,753,477 -633,358 -1,331,377 -33,807,289
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 896,309,073,823 921,861,130,387 934,760,064,942 940,682,459,939
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.