TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,998,817,593 |
396,345,457,447 |
377,760,026,842 |
401,062,109,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,972,280,405 |
41,028,996,338 |
48,689,219,641 |
47,760,607,530 |
|
1. Tiền |
33,972,280,405 |
14,973,311,664 |
22,334,484,612 |
16,166,116,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
26,055,684,674 |
26,354,735,029 |
31,594,491,220 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,968,222,182 |
99,707,533,617 |
102,731,623,926 |
103,117,369,143 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,968,222,182 |
99,707,533,617 |
102,731,623,926 |
103,117,369,143 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,381,710,842 |
164,170,667,483 |
129,645,539,998 |
151,493,682,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,196,025,068 |
69,044,668,883 |
72,558,642,190 |
84,838,679,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,674,931,981 |
59,299,235,588 |
45,269,925,200 |
44,643,597,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,383,134,982 |
52,059,512,481 |
28,090,469,302 |
38,331,332,331 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-872,381,189 |
-16,232,749,469 |
-16,273,496,694 |
-16,319,926,449 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,676,604,164 |
87,743,639,572 |
94,832,512,390 |
98,690,109,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,929,857,789 |
87,928,619,261 |
95,105,549,235 |
98,900,294,856 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-253,253,625 |
-184,979,689 |
-273,036,845 |
-210,185,848 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,694,620,437 |
1,861,130,887 |
341,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,861,130,887 |
341,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,694,620,437 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,042,563,537 |
413,898,247,575 |
453,292,010,082 |
461,560,369,465 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
156,908,280,346 |
156,681,672,261 |
186,765,632,670 |
184,560,231,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,105,485,592 |
114,190,450,862 |
144,577,961,254 |
142,660,063,139 |
|
- Nguyên giá |
215,466,404,362 |
220,309,074,732 |
254,082,149,869 |
254,640,080,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,360,918,770 |
-106,118,623,870 |
-109,504,188,615 |
-111,980,017,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,802,794,754 |
42,491,221,399 |
42,187,671,416 |
41,900,168,198 |
|
- Nguyên giá |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,612,092,673 |
-36,923,666,028 |
-37,227,216,011 |
-37,514,719,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,939,464,817 |
5,799,569,513 |
5,659,674,209 |
5,519,778,905 |
|
- Nguyên giá |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,391,927,299 |
-2,531,822,603 |
-2,671,717,907 |
-2,811,613,211 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,872,494,298 |
14,192,515,426 |
21,391,609,503 |
23,585,037,478 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,872,494,298 |
14,192,515,426 |
21,391,609,503 |
23,585,037,478 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,560,788,737 |
161,625,574,865 |
166,856,512,657 |
175,857,541,540 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,233,200,663 |
97,642,800,663 |
97,642,800,663 |
105,520,347,338 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,365,020,282 |
59,482,774,202 |
62,857,774,202 |
61,567,194,202 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-37,432,208 |
|
-1,144,062,208 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
8,770,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,761,535,339 |
75,598,915,510 |
72,618,581,043 |
72,037,780,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,587,716,793 |
73,425,096,964 |
70,444,762,497 |
68,842,263,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,173,818,546 |
2,173,818,546 |
2,173,818,546 |
3,195,516,816 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
798,041,381,130 |
810,243,705,022 |
831,052,036,924 |
862,622,479,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,772,090,546 |
335,854,434,777 |
340,322,845,342 |
356,213,015,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
251,961,262,546 |
294,043,606,777 |
298,512,017,342 |
318,542,223,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,982,313,337 |
26,077,186,704 |
32,622,786,340 |
24,382,083,829 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,204,400,688 |
30,569,550,292 |
18,349,428,926 |
39,738,064,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,637,506,333 |
13,705,596,882 |
15,287,000,890 |
17,200,150,141 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,687,484,518 |
6,535,803,970 |
8,505,215,611 |
3,494,558,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,844,132,013 |
7,754,655,259 |
11,347,577,542 |
28,487,201,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,885,132,543 |
26,365,022,779 |
26,998,598,352 |
10,556,404,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,333,198,803 |
181,812,516,564 |
184,374,682,365 |
193,589,588,434 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
94,827,498 |
85,877,428 |
54,590,788 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,292,266,813 |
1,137,396,899 |
972,136,528 |
1,094,171,160 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,810,828,000 |
41,810,828,000 |
41,810,828,000 |
37,670,792,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,810,828,000 |
41,810,828,000 |
41,810,828,000 |
37,670,792,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,269,290,584 |
474,389,270,245 |
490,729,191,582 |
506,409,463,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,269,290,584 |
474,389,270,245 |
490,729,191,582 |
506,409,463,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,069,054,885 |
155,029,552,361 |
155,029,552,361 |
155,029,552,361 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
221,708,785,699 |
166,868,267,884 |
183,208,189,221 |
198,907,706,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,091,753,749 |
7,309,034,547 |
23,648,955,884 |
48,250,184,300 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,617,031,950 |
159,559,233,337 |
159,559,233,337 |
150,657,522,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
-19,244,849 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
798,041,381,130 |
810,243,705,022 |
831,052,036,924 |
862,622,479,222 |
|