MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,998,817,593 396,345,457,447 377,760,026,842 401,062,109,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,972,280,405 41,028,996,338 48,689,219,641 47,760,607,530
1. Tiền 33,972,280,405 14,973,311,664 22,334,484,612 16,166,116,310
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 26,055,684,674 26,354,735,029 31,594,491,220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,968,222,182 99,707,533,617 102,731,623,926 103,117,369,143
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,968,222,182 99,707,533,617 102,731,623,926 103,117,369,143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,381,710,842 164,170,667,483 129,645,539,998 151,493,682,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,196,025,068 69,044,668,883 72,558,642,190 84,838,679,069
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,674,931,981 59,299,235,588 45,269,925,200 44,643,597,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,383,134,982 52,059,512,481 28,090,469,302 38,331,332,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -872,381,189 -16,232,749,469 -16,273,496,694 -16,319,926,449
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,676,604,164 87,743,639,572 94,832,512,390 98,690,109,008
1. Hàng tồn kho 59,929,857,789 87,928,619,261 95,105,549,235 98,900,294,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -253,253,625 -184,979,689 -273,036,845 -210,185,848
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,694,620,437 1,861,130,887 341,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,861,130,887 341,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,694,620,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,042,563,537 413,898,247,575 453,292,010,082 461,560,369,465
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,908,280,346 156,681,672,261 186,765,632,670 184,560,231,337
1. Tài sản cố định hữu hình 114,105,485,592 114,190,450,862 144,577,961,254 142,660,063,139
- Nguyên giá 215,466,404,362 220,309,074,732 254,082,149,869 254,640,080,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,360,918,770 -106,118,623,870 -109,504,188,615 -111,980,017,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,802,794,754 42,491,221,399 42,187,671,416 41,900,168,198
- Nguyên giá 79,414,887,427 79,414,887,427 79,414,887,427 79,414,887,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,612,092,673 -36,923,666,028 -37,227,216,011 -37,514,719,229
III. Bất động sản đầu tư 5,939,464,817 5,799,569,513 5,659,674,209 5,519,778,905
- Nguyên giá 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,391,927,299 -2,531,822,603 -2,671,717,907 -2,811,613,211
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,872,494,298 14,192,515,426 21,391,609,503 23,585,037,478
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,872,494,298 14,192,515,426 21,391,609,503 23,585,037,478
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,560,788,737 161,625,574,865 166,856,512,657 175,857,541,540
1. Đầu tư vào công ty con 3,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,233,200,663 97,642,800,663 97,642,800,663 105,520,347,338
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,365,020,282 59,482,774,202 62,857,774,202 61,567,194,202
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -37,432,208 -1,144,062,208
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 8,770,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 68,761,535,339 75,598,915,510 72,618,581,043 72,037,780,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,587,716,793 73,425,096,964 70,444,762,497 68,842,263,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,173,818,546 2,173,818,546 2,173,818,546 3,195,516,816
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 798,041,381,130 810,243,705,022 831,052,036,924 862,622,479,222
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,772,090,546 335,854,434,777 340,322,845,342 356,213,015,249
I. Nợ ngắn hạn 251,961,262,546 294,043,606,777 298,512,017,342 318,542,223,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,982,313,337 26,077,186,704 32,622,786,340 24,382,083,829
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,204,400,688 30,569,550,292 18,349,428,926 39,738,064,314
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,637,506,333 13,705,596,882 15,287,000,890 17,200,150,141
4. Phải trả người lao động 12,687,484,518 6,535,803,970 8,505,215,611 3,494,558,924
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,844,132,013 7,754,655,259 11,347,577,542 28,487,201,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,885,132,543 26,365,022,779 26,998,598,352 10,556,404,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122,333,198,803 181,812,516,564 184,374,682,365 193,589,588,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 94,827,498 85,877,428 54,590,788
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,292,266,813 1,137,396,899 972,136,528 1,094,171,160
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,810,828,000 41,810,828,000 41,810,828,000 37,670,792,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,810,828,000 41,810,828,000 41,810,828,000 37,670,792,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,269,290,584 474,389,270,245 490,729,191,582 506,409,463,973
I. Vốn chủ sở hữu 504,269,290,584 474,389,270,245 490,729,191,582 506,409,463,973
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,069,054,885 155,029,552,361 155,029,552,361 155,029,552,361
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221,708,785,699 166,868,267,884 183,208,189,221 198,907,706,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,091,753,749 7,309,034,547 23,648,955,884 48,250,184,300
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,617,031,950 159,559,233,337 159,559,233,337 150,657,522,161
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -19,244,849
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 798,041,381,130 810,243,705,022 831,052,036,924 862,622,479,222
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.