1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,991,218,059 |
42,316,093,024 |
21,162,202,320 |
12,510,076,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,991,218,059 |
42,316,093,024 |
21,162,202,320 |
12,510,076,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,878,713,206 |
-16,956,552,059 |
12,172,768,427 |
8,971,463,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,112,504,853 |
59,272,645,083 |
8,989,433,893 |
3,538,612,846 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,532,602,356 |
9,444,824,430 |
1,854,646,629 |
3,481,027,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,685,452,506 |
15,679,629,307 |
2,212,160,666 |
2,090,620,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,769,729,352 |
2,959,295,608 |
2,248,662,360 |
924,420,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,328,325,139 |
8,227,577,412 |
6,690,017,542 |
4,978,473,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,861,600,212 |
41,850,967,186 |
-306,760,046 |
-973,873,788 |
|
12. Thu nhập khác |
140,068,680 |
381,255,315 |
74,991,273 |
53,316,073 |
|
13. Chi phí khác |
41,654,425 |
858,316,367 |
250,354,964 |
263,920,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,414,255 |
-477,061,052 |
-175,363,691 |
-210,604,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,960,014,467 |
41,373,906,134 |
-482,123,737 |
-1,184,478,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,834,138,325 |
5,304,686,927 |
750,887,177 |
1,542,845,249 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,776,611,323 |
6,092,046,604 |
|
-53,008,821 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,349,264,819 |
29,977,172,603 |
-1,233,010,914 |
-2,674,315,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,858,508,257 |
30,642,755,708 |
-384,528,002 |
-2,117,126,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
490,756,562 |
-665,583,105 |
-848,482,912 |
-557,188,158 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
394 |
1,535 |
-53 |
-131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
394 |
1,535 |
-53 |
-131 |
|