1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,604,821,265 |
67,719,447,103 |
121,426,328,120 |
46,856,412,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,299,935 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,604,821,265 |
67,713,147,168 |
121,426,328,120 |
46,856,412,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,300,412,590 |
36,197,023,591 |
53,829,783,522 |
24,447,535,484 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,304,408,675 |
31,516,123,577 |
67,596,544,598 |
22,408,877,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,052,553,971 |
4,438,854,967 |
5,891,064,295 |
3,182,162,725 |
|
7. Chi phí tài chính |
488,744,650 |
9,713,815,007 |
3,499,557,087 |
7,588,361,503 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
488,744,584 |
442,552,256 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-108,989,486 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,164,689,999 |
2,929,978,008 |
9,584,118,700 |
3,036,191,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,956,323,084 |
7,216,001,133 |
30,012,926,784 |
6,415,461,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,747,204,913 |
16,095,184,396 |
30,282,016,836 |
8,551,026,360 |
|
12. Thu nhập khác |
488,320,551 |
512,362,345 |
5,138,147,981 |
86,632,162 |
|
13. Chi phí khác |
115,031,092 |
100,641,246 |
5,419,781,466 |
125,391,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
373,289,459 |
411,721,099 |
-281,633,485 |
-38,759,290 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,120,494,372 |
16,506,905,495 |
30,000,383,351 |
8,512,267,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,461,101,457 |
5,106,631,679 |
20,234,709,513 |
3,310,546,657 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,451,327 |
37,447,816 |
-13,468,483,430 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,663,844,242 |
11,362,826,000 |
23,234,157,268 |
5,201,720,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,040,953,261 |
10,781,129,904 |
23,504,893,033 |
5,028,934,426 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
622,890,981 |
581,696,096 |
-270,735,765 |
172,785,987 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,731 |
580 |
1,034 |
276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,731 |
580 |
1,034 |
276 |
|