MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,685,916,164 108,898,746,622 137,251,686,450 102,474,308,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,685,916,164 108,898,746,622 137,251,686,450 102,474,308,514
4. Giá vốn hàng bán 38,252,867,769 64,785,977,207 80,508,340,750 59,919,963,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,433,048,395 44,112,769,415 56,743,345,700 42,554,344,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,339,845,679 1,731,806,498 25,981,887,838 4,591,228,305
7. Chi phí tài chính 18,602,740 7,121 108,679,362 457,093,368
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -953,355,583 -118,617,171
9. Chi phí bán hàng 2,559,236,617 3,665,400,099 5,798,369,019 4,923,778,085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,922,905,894 5,481,592,958 5,778,526,570 5,800,072,649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,318,793,240 36,697,575,735 71,039,658,587 35,846,011,795
12. Thu nhập khác 1,640,183,839 357,762,203 505,736,359 1,074,934,462
13. Chi phí khác 1,138,866,979 92,659,500 67,026,000 51,555,464
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 501,316,860 265,102,703 438,710,359 1,023,378,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,820,110,100 36,962,678,438 71,478,368,946 36,869,390,793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,968,113,315 7,512,382,047 14,551,430,440 7,254,269,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -114,152,391 -2,348,364
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,966,149,176 29,450,296,391 56,929,286,870 29,615,121,755
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,569,709,820 13,255,179,457 36,848,737,278 14,815,847,422
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -349,855,280 16,195,116,934 20,080,549,592 14,799,274,333
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 173 942 2,565 1,006
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 173 942 2,565 1,006
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.