1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,776,839,460 |
58,685,916,164 |
108,898,746,622 |
137,251,686,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,776,839,460 |
58,685,916,164 |
108,898,746,622 |
137,251,686,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,047,431,057 |
38,252,867,769 |
64,785,977,207 |
80,508,340,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,729,408,403 |
20,433,048,395 |
44,112,769,415 |
56,743,345,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,363,884,673 |
2,339,845,679 |
1,731,806,498 |
25,981,887,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,670,533 |
18,602,740 |
7,121 |
108,679,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-953,355,583 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,872,909,040 |
2,559,236,617 |
3,665,400,099 |
5,798,369,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,748,444,759 |
5,922,905,894 |
5,481,592,958 |
5,778,526,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,461,268,744 |
13,318,793,240 |
36,697,575,735 |
71,039,658,587 |
|
12. Thu nhập khác |
325,742,957 |
1,640,183,839 |
357,762,203 |
505,736,359 |
|
13. Chi phí khác |
607,141,778 |
1,138,866,979 |
92,659,500 |
67,026,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-281,398,821 |
501,316,860 |
265,102,703 |
438,710,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,179,869,923 |
13,820,110,100 |
36,962,678,438 |
71,478,368,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,093,043,323 |
2,968,113,315 |
7,512,382,047 |
14,551,430,440 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-114,152,391 |
|
-2,348,364 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,086,826,600 |
10,966,149,176 |
29,450,296,391 |
56,929,286,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,265,464,742 |
3,569,709,820 |
13,255,179,457 |
36,848,737,278 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
821,361,858 |
-349,855,280 |
16,195,116,934 |
20,080,549,592 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
173 |
942 |
2,565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
340 |
173 |
942 |
2,565 |
|