1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,281,912,512 |
29,776,839,460 |
58,685,916,164 |
108,898,746,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,281,912,512 |
29,776,839,460 |
58,685,916,164 |
108,898,746,622 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,385,218,720 |
14,047,431,057 |
38,252,867,769 |
64,785,977,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,896,693,792 |
15,729,408,403 |
20,433,048,395 |
44,112,769,415 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,349,543,475 |
2,363,884,673 |
2,339,845,679 |
1,731,806,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,951,885 |
10,670,533 |
18,602,740 |
7,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-953,355,583 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,698,231,967 |
2,872,909,040 |
2,559,236,617 |
3,665,400,099 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,320,623,746 |
4,748,444,759 |
5,922,905,894 |
5,481,592,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,155,429,669 |
10,461,268,744 |
13,318,793,240 |
36,697,575,735 |
|
12. Thu nhập khác |
74,433,182 |
325,742,957 |
1,640,183,839 |
357,762,203 |
|
13. Chi phí khác |
154,640,933 |
607,141,778 |
1,138,866,979 |
92,659,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-80,207,751 |
-281,398,821 |
501,316,860 |
265,102,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,075,221,918 |
10,179,869,923 |
13,820,110,100 |
36,962,678,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,696,666,303 |
2,093,043,323 |
2,968,113,315 |
7,512,382,047 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-114,152,391 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,378,555,615 |
8,086,826,600 |
10,966,149,176 |
29,450,296,391 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,239,795,986 |
7,265,464,742 |
3,569,709,820 |
13,255,179,457 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,138,759,629 |
821,361,858 |
-349,855,280 |
16,195,116,934 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
491 |
340 |
173 |
942 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
491 |
340 |
173 |
942 |
|