MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,281,912,512 29,776,839,460 58,685,916,164 108,898,746,622
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,281,912,512 29,776,839,460 58,685,916,164 108,898,746,622
4. Giá vốn hàng bán 12,385,218,720 14,047,431,057 38,252,867,769 64,785,977,207
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,896,693,792 15,729,408,403 20,433,048,395 44,112,769,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,349,543,475 2,363,884,673 2,339,845,679 1,731,806,498
7. Chi phí tài chính 71,951,885 10,670,533 18,602,740 7,121
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -953,355,583
9. Chi phí bán hàng 2,698,231,967 2,872,909,040 2,559,236,617 3,665,400,099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,320,623,746 4,748,444,759 5,922,905,894 5,481,592,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,155,429,669 10,461,268,744 13,318,793,240 36,697,575,735
12. Thu nhập khác 74,433,182 325,742,957 1,640,183,839 357,762,203
13. Chi phí khác 154,640,933 607,141,778 1,138,866,979 92,659,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -80,207,751 -281,398,821 501,316,860 265,102,703
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,075,221,918 10,179,869,923 13,820,110,100 36,962,678,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,696,666,303 2,093,043,323 2,968,113,315 7,512,382,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -114,152,391
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,378,555,615 8,086,826,600 10,966,149,176 29,450,296,391
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,239,795,986 7,265,464,742 3,569,709,820 13,255,179,457
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,138,759,629 821,361,858 -349,855,280 16,195,116,934
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 491 340 173 942
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 491 340 173 942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.