MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 209,103,187,294 147,591,054,378 433,533,082,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,149,623,232
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,953,564,062 147,591,054,378 433,533,082,110
4. Giá vốn hàng bán 106,981,901,118 77,511,787,819 253,848,567,957
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,971,662,944 70,079,266,559 179,684,514,153
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,595,238,135 9,804,814,729 38,995,626,009
7. Chi phí tài chính 1,361,001,859
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,041,243,136
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -969,300,583 148,503,884
9. Chi phí bán hàng 9,047,735,423 10,773,379,338 21,214,627,660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,594,297,792 19,262,523,437 25,837,598,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 65,983,578,467 48,878,877,930 170,415,416,021
12. Thu nhập khác 505,577,589 2,407,414,549 2,165,989,065
13. Chi phí khác 327,330,112 1,842,292,003 767,683,007
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 178,247,477 565,122,546 1,398,306,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,408,517,680 49,444,000,476 171,813,722,079
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,618,374,302 10,277,496,803 35,440,373,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -777,637,771 -205,354,474 -364,270,215
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 46,567,781,149 39,371,858,147 136,737,618,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,673,752,148 36,670,243,575 134,793,319,153
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,701,614,572 1,944,299,307
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,047 1,617 4,832
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.