1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,103,187,294 |
|
147,591,054,378 |
433,533,082,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,149,623,232 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,953,564,062 |
|
147,591,054,378 |
433,533,082,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,981,901,118 |
|
77,511,787,819 |
253,848,567,957 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,971,662,944 |
|
70,079,266,559 |
179,684,514,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,595,238,135 |
|
9,804,814,729 |
38,995,626,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,361,001,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,041,243,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-969,300,583 |
148,503,884 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,047,735,423 |
|
10,773,379,338 |
21,214,627,660 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,594,297,792 |
|
19,262,523,437 |
25,837,598,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,983,578,467 |
|
48,878,877,930 |
170,415,416,021 |
|
12. Thu nhập khác |
505,577,589 |
|
2,407,414,549 |
2,165,989,065 |
|
13. Chi phí khác |
327,330,112 |
|
1,842,292,003 |
767,683,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
178,247,477 |
|
565,122,546 |
1,398,306,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,408,517,680 |
|
49,444,000,476 |
171,813,722,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,618,374,302 |
|
10,277,496,803 |
35,440,373,834 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-777,637,771 |
|
-205,354,474 |
-364,270,215 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,567,781,149 |
|
39,371,858,147 |
136,737,618,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,673,752,148 |
|
36,670,243,575 |
134,793,319,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,701,614,572 |
1,944,299,307 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,047 |
|
1,617 |
4,832 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|