MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 569,455,623,718 498,590,998,827 451,140,136,055 451,726,949,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,228,718,757 273,728,787,327 209,017,558,203 176,001,566,557
1. Tiền 22,334,880,120 20,247,429,535 23,730,708,091 18,288,895,388
2. Các khoản tương đương tiền 352,893,838,637 253,481,357,792 185,286,850,112 157,712,671,169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,084,869,072 165,547,712,979 182,839,533,834 188,868,386,440
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,084,869,072 165,547,712,979 182,839,533,834 188,868,386,440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,432,173,679 52,695,073,555 52,940,791,853 81,080,788,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,586,023,240 35,292,521,972 34,812,482,423 44,691,556,324
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,181,394,059 6,324,810,260 7,259,229,257 24,234,031,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000 125,000,000 25,000,000 25,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,817,340,925 11,130,325,868 11,021,664,718 12,307,784,683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177,584,545 -177,584,545 -177,584,545 -177,584,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,580,021,499 1,469,740,828 1,650,653,249 1,392,952,256
1. Hàng tồn kho 1,580,021,499 1,469,740,828 1,650,653,249 1,392,952,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,129,840,711 5,149,684,138 4,691,598,916 4,383,255,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 771,794,176 1,008,444,420 760,263,420 612,942,536
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,357,149,028 4,141,239,718 3,819,152,587 3,770,313,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 897,507 112,182,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 453,834,518,525 440,976,117,051 437,978,191,534 428,761,598,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,009,107,689 127,836,755,413 127,974,055,413 129,903,515,413
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 387,200,000 524,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 121,109,107,689 123,549,555,413 123,549,555,413 126,003,515,413
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,421,888,758 124,394,052,945 124,736,456,709 123,624,372,129
1. Tài sản cố định hữu hình 97,631,431,387 94,852,073,064 95,442,954,318 94,572,543,228
- Nguyên giá 190,609,112,458 191,077,195,458 194,945,263,389 197,441,582,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,977,681,071 -96,225,122,394 -99,502,309,071 -102,869,038,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,790,457,371 29,541,979,881 29,293,502,391 29,051,828,901
- Nguyên giá 36,154,314,953 36,154,314,953 36,154,314,953 36,154,314,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,363,857,582 -6,612,335,072 -6,860,812,562 -7,102,486,052
III. Bất động sản đầu tư 8,701,092,376 8,405,346,406 8,126,959,186 7,848,571,966
- Nguyên giá 37,157,633,973 37,157,633,973 37,157,633,973 37,157,633,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,456,541,597 -28,752,287,567 -29,030,674,787 -29,309,062,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,399,921,311 137,676,093,258 136,349,490,240 129,296,822,789
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 139,851,345,265 126,237,564,036 125,309,735,442 115,558,209,800
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,548,576,046 11,438,529,222 11,039,754,798 13,738,612,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,789,151,047 9,989,151,047 10,589,151,047 10,589,151,047
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,789,151,047 9,989,151,047 10,589,151,047 10,589,151,047
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,513,357,344 32,674,717,982 30,202,078,939 27,499,165,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,740,913,214 18,967,817,957 18,883,543,814 17,957,241,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,772,444,130 13,706,900,025 11,318,535,125 9,541,923,802
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,023,290,142,243 939,567,115,878 889,118,327,589 880,488,548,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 345,529,785,528 263,522,178,890 239,034,863,375 225,517,225,609
I. Nợ ngắn hạn 273,986,631,194 215,126,552,568 190,283,194,631 176,618,556,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,259,343,954 5,826,633,136 6,402,090,874 5,813,994,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,649,470,997 47,213,353,970 40,648,168,187 28,055,416,512
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,845,439,206 3,601,424,145 5,728,226,143 4,945,323,424
4. Phải trả người lao động 6,165,689,855 3,839,163,657 5,292,004,812 5,217,914,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,800,215,980 122,466,087,556 96,376,813,431 69,680,915,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,435,836,532 26,319,848,438 30,411,667,156 56,109,755,348
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,830,634,670 5,860,041,666 5,334,224,028 6,795,236,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,543,154,334 48,395,626,322 48,751,668,744 48,898,668,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,328,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 71,529,826,334 47,645,626,334 48,001,668,756 48,148,668,756
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 749,999,988 749,999,988 749,999,988
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 677,760,356,715 676,044,936,988 650,083,464,214 654,971,322,945
I. Vốn chủ sở hữu 677,760,356,715 676,044,936,988 650,083,464,214 654,971,322,945
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,344,409,590 152,344,409,590 152,344,409,590 152,344,409,590
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,694,333,716 -39,694,333,716 -39,694,333,716 -39,694,333,716
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,174,443,854 34,174,443,854 34,174,443,854 34,174,443,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 322,061,496,222 320,221,797,348 293,629,580,039 300,526,682,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,750,393,096 4,819,567,724 13,981,380,415 20,878,482,584
- LNST chưa phân phối kỳ này 241,311,103,126 315,402,229,624 279,648,199,624 279,648,199,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,510,630,765 15,634,909,912 16,265,654,447 14,256,411,009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,023,290,142,243 939,567,115,878 889,118,327,589 880,488,548,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.