TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,455,623,718 |
498,590,998,827 |
451,140,136,055 |
451,726,949,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
375,228,718,757 |
273,728,787,327 |
209,017,558,203 |
176,001,566,557 |
|
1. Tiền |
22,334,880,120 |
20,247,429,535 |
23,730,708,091 |
18,288,895,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
352,893,838,637 |
253,481,357,792 |
185,286,850,112 |
157,712,671,169 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,084,869,072 |
165,547,712,979 |
182,839,533,834 |
188,868,386,440 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,084,869,072 |
165,547,712,979 |
182,839,533,834 |
188,868,386,440 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,432,173,679 |
52,695,073,555 |
52,940,791,853 |
81,080,788,455 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,586,023,240 |
35,292,521,972 |
34,812,482,423 |
44,691,556,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,181,394,059 |
6,324,810,260 |
7,259,229,257 |
24,234,031,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000 |
125,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,817,340,925 |
11,130,325,868 |
11,021,664,718 |
12,307,784,683 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-177,584,545 |
-177,584,545 |
-177,584,545 |
-177,584,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,580,021,499 |
1,469,740,828 |
1,650,653,249 |
1,392,952,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,580,021,499 |
1,469,740,828 |
1,650,653,249 |
1,392,952,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,129,840,711 |
5,149,684,138 |
4,691,598,916 |
4,383,255,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
771,794,176 |
1,008,444,420 |
760,263,420 |
612,942,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,357,149,028 |
4,141,239,718 |
3,819,152,587 |
3,770,313,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
897,507 |
|
112,182,909 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
453,834,518,525 |
440,976,117,051 |
437,978,191,534 |
428,761,598,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
125,009,107,689 |
127,836,755,413 |
127,974,055,413 |
129,903,515,413 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
387,200,000 |
524,500,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
121,109,107,689 |
123,549,555,413 |
123,549,555,413 |
126,003,515,413 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,421,888,758 |
124,394,052,945 |
124,736,456,709 |
123,624,372,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,631,431,387 |
94,852,073,064 |
95,442,954,318 |
94,572,543,228 |
|
- Nguyên giá |
190,609,112,458 |
191,077,195,458 |
194,945,263,389 |
197,441,582,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,977,681,071 |
-96,225,122,394 |
-99,502,309,071 |
-102,869,038,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,790,457,371 |
29,541,979,881 |
29,293,502,391 |
29,051,828,901 |
|
- Nguyên giá |
36,154,314,953 |
36,154,314,953 |
36,154,314,953 |
36,154,314,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,363,857,582 |
-6,612,335,072 |
-6,860,812,562 |
-7,102,486,052 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,701,092,376 |
8,405,346,406 |
8,126,959,186 |
7,848,571,966 |
|
- Nguyên giá |
37,157,633,973 |
37,157,633,973 |
37,157,633,973 |
37,157,633,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,456,541,597 |
-28,752,287,567 |
-29,030,674,787 |
-29,309,062,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,399,921,311 |
137,676,093,258 |
136,349,490,240 |
129,296,822,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
139,851,345,265 |
126,237,564,036 |
125,309,735,442 |
115,558,209,800 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,548,576,046 |
11,438,529,222 |
11,039,754,798 |
13,738,612,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,789,151,047 |
9,989,151,047 |
10,589,151,047 |
10,589,151,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,789,151,047 |
9,989,151,047 |
10,589,151,047 |
10,589,151,047 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,513,357,344 |
32,674,717,982 |
30,202,078,939 |
27,499,165,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,740,913,214 |
18,967,817,957 |
18,883,543,814 |
17,957,241,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,772,444,130 |
13,706,900,025 |
11,318,535,125 |
9,541,923,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,023,290,142,243 |
939,567,115,878 |
889,118,327,589 |
880,488,548,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
345,529,785,528 |
263,522,178,890 |
239,034,863,375 |
225,517,225,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
273,986,631,194 |
215,126,552,568 |
190,283,194,631 |
176,618,556,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,259,343,954 |
5,826,633,136 |
6,402,090,874 |
5,813,994,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,649,470,997 |
47,213,353,970 |
40,648,168,187 |
28,055,416,512 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,845,439,206 |
3,601,424,145 |
5,728,226,143 |
4,945,323,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,165,689,855 |
3,839,163,657 |
5,292,004,812 |
5,217,914,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
115,800,215,980 |
122,466,087,556 |
96,376,813,431 |
69,680,915,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
90,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,435,836,532 |
26,319,848,438 |
30,411,667,156 |
56,109,755,348 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,830,634,670 |
5,860,041,666 |
5,334,224,028 |
6,795,236,362 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,543,154,334 |
48,395,626,322 |
48,751,668,744 |
48,898,668,744 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,328,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,529,826,334 |
47,645,626,334 |
48,001,668,756 |
48,148,668,756 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
749,999,988 |
749,999,988 |
749,999,988 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
677,760,356,715 |
676,044,936,988 |
650,083,464,214 |
654,971,322,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
677,760,356,715 |
676,044,936,988 |
650,083,464,214 |
654,971,322,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,344,409,590 |
152,344,409,590 |
152,344,409,590 |
152,344,409,590 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,694,333,716 |
-39,694,333,716 |
-39,694,333,716 |
-39,694,333,716 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
322,061,496,222 |
320,221,797,348 |
293,629,580,039 |
300,526,682,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,750,393,096 |
4,819,567,724 |
13,981,380,415 |
20,878,482,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
241,311,103,126 |
315,402,229,624 |
279,648,199,624 |
279,648,199,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,510,630,765 |
15,634,909,912 |
16,265,654,447 |
14,256,411,009 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,023,290,142,243 |
939,567,115,878 |
889,118,327,589 |
880,488,548,554 |
|