TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
491,478,122,317 |
443,733,302,517 |
325,887,683,645 |
348,031,678,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
373,079,273,789 |
330,954,107,186 |
223,256,951,328 |
272,254,823,974 |
|
1. Tiền |
58,184,075,372 |
91,556,316,174 |
22,028,564,608 |
58,098,071,543 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
314,895,198,417 |
239,397,791,012 |
201,228,386,720 |
214,156,752,431 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,085,101,389 |
47,648,212,500 |
54,368,867,917 |
28,075,293,472 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
54,085,101,389 |
47,648,212,500 |
54,368,867,917 |
28,075,293,472 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,032,962,195 |
57,937,478,167 |
39,946,797,976 |
40,349,816,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,794,941,000 |
19,294,887,428 |
20,320,862,578 |
24,255,243,349 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,018,312,318 |
11,788,320,957 |
8,590,983,973 |
8,179,932,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,600,693,422 |
23,235,254,327 |
11,915,935,970 |
8,595,625,892 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,770,728,774 |
1,892,416,782 |
2,038,843,723 |
2,010,746,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,770,728,774 |
1,892,416,782 |
2,038,843,723 |
2,010,746,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,510,056,170 |
5,301,087,882 |
6,276,222,701 |
5,340,998,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
580,807,646 |
599,305,105 |
1,252,871,452 |
478,462,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,928,351,017 |
4,665,885,270 |
5,022,453,742 |
4,861,437,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
897,507 |
897,507 |
897,507 |
1,098,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
35,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
413,539,150,490 |
388,450,626,018 |
462,380,504,187 |
454,629,908,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
217,126,990 |
141,522,705,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
217,126,990 |
138,822,705,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,319,562,418 |
125,865,950,145 |
126,790,953,237 |
127,902,167,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,873,300,380 |
96,590,163,661 |
97,749,038,443 |
99,094,124,611 |
|
- Nguyên giá |
172,625,520,039 |
174,469,939,978 |
178,811,393,938 |
183,615,679,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,752,219,659 |
-77,879,776,317 |
-81,062,355,495 |
-84,521,555,388 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,446,262,038 |
29,275,786,484 |
29,041,914,794 |
28,808,043,104 |
|
- Nguyên giá |
34,393,718,952 |
34,461,618,952 |
34,461,618,952 |
34,461,618,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,947,456,914 |
-5,185,832,468 |
-5,419,704,158 |
-5,653,575,848 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,107,882,461 |
9,811,770,809 |
9,704,931,628 |
9,642,219,569 |
|
- Nguyên giá |
36,706,739,219 |
36,706,739,219 |
36,906,636,965 |
37,157,633,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,598,856,758 |
-26,894,968,410 |
-27,201,705,337 |
-27,515,414,404 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
249,492,266,272 |
208,286,466,889 |
183,056,444,865 |
151,040,475,051 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
217,547,237,243 |
176,837,877,812 |
|
121,804,103,109 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,945,029,029 |
31,448,589,077 |
|
29,236,371,942 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,989,529,828 |
31,796,002,657 |
129,162,765,533 |
9,098,140,533 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,989,529,828 |
17,870,912,657 |
9,098,140,533 |
9,098,140,533 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,750,000,000 |
20,675,090,000 |
126,814,625,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,629,909,511 |
12,690,435,518 |
13,448,281,934 |
15,424,200,959 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,429,636,648 |
12,455,695,798 |
13,429,495,025 |
14,856,369,056 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
17,612,730 |
18,786,909 |
336,957,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
200,272,863 |
217,126,990 |
|
230,874,714 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
905,017,272,807 |
832,183,928,535 |
788,268,187,832 |
802,661,587,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
397,215,863,816 |
313,249,199,240 |
264,709,898,065 |
269,058,932,372 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,230,115,270 |
221,974,937,964 |
173,198,223,456 |
177,366,533,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,176,818,587 |
12,823,813,196 |
8,028,158,040 |
11,640,071,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,830,265,931 |
88,844,547,833 |
50,318,366,320 |
69,568,461,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,112,691,146 |
15,458,125,965 |
9,186,802,675 |
10,401,107,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,020,872,969 |
3,695,610,922 |
4,183,565,533 |
3,020,558,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,299,039,022 |
3,722,573,265 |
2,352,865,977 |
2,059,063,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
167,650,560 |
95,800,320 |
23,950,080 |
90,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,654,243,205 |
91,612,008,738 |
92,264,140,112 |
75,418,115,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,996,486 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,968,533,850 |
5,722,457,725 |
6,840,374,719 |
5,160,158,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,985,748,546 |
91,274,261,276 |
91,511,674,609 |
91,692,399,217 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
106,477,407,334 |
70,748,307,334 |
71,005,124,334 |
71,228,426,334 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,424,746,474 |
20,424,746,474 |
20,424,746,474 |
20,424,746,474 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
24,964,662 |
42,577,392 |
42,577,392 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
58,630,076 |
58,630,076 |
39,226,409 |
39,226,409 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
507,801,408,991 |
518,934,729,295 |
523,558,289,767 |
533,602,655,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
507,801,408,991 |
518,934,729,295 |
523,558,289,767 |
533,602,655,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
22,460,075,874 |
126,438,409,590 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-124,283,168,376 |
-124,283,168,376 |
|
-103,978,333,716 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
237,990,975,884 |
251,546,111,687 |
256,242,460,438 |
265,844,420,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
61,024,752,156 |
65,721,100,907 |
10,049,302,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
190,521,359,531 |
190,521,359,531 |
255,795,118,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,812,203,379 |
17,390,387,880 |
17,317,599,601 |
17,760,004,777 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
905,017,272,807 |
832,183,928,535 |
788,268,187,832 |
802,661,587,438 |
|