TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,830,037,353 |
385,198,998,898 |
491,478,122,317 |
443,733,302,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,061,143,110 |
264,298,509,510 |
373,079,273,789 |
330,954,107,186 |
|
1. Tiền |
30,570,993,984 |
66,250,797,257 |
58,184,075,372 |
91,556,316,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
147,490,149,126 |
198,047,712,253 |
314,895,198,417 |
239,397,791,012 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,843,126,130 |
64,343,126,130 |
54,085,101,389 |
47,648,212,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,843,126,130 |
64,343,126,130 |
54,085,101,389 |
47,648,212,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,613,302,379 |
50,593,461,143 |
57,032,962,195 |
57,937,478,167 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,188,217,124 |
7,817,545,586 |
17,794,941,000 |
19,294,887,428 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,630,842,553 |
24,426,330,672 |
27,018,312,318 |
11,788,320,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,675,227,247 |
8,730,569,430 |
8,600,693,422 |
23,235,254,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,240,769,054 |
2,040,169,294 |
1,770,728,774 |
1,892,416,782 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,240,769,054 |
2,040,169,294 |
1,770,728,774 |
1,892,416,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,071,696,680 |
3,923,732,821 |
5,510,056,170 |
5,301,087,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
468,274,501 |
975,009,597 |
580,807,646 |
599,305,105 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,602,524,672 |
2,945,825,717 |
4,928,351,017 |
4,665,885,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
897,507 |
2,897,507 |
897,507 |
897,507 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
35,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
496,158,361,162 |
448,984,768,792 |
413,539,150,490 |
388,450,626,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
200,272,863 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
200,272,863 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,485,809,268 |
90,644,606,162 |
126,319,562,418 |
125,865,950,145 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,663,730,238 |
60,985,589,969 |
96,873,300,380 |
96,590,163,661 |
|
- Nguyên giá |
140,297,019,807 |
133,865,997,057 |
172,625,520,039 |
174,469,939,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,633,289,569 |
-72,880,407,088 |
-75,752,219,659 |
-77,879,776,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,822,079,030 |
29,659,016,193 |
29,446,262,038 |
29,275,786,484 |
|
- Nguyên giá |
34,393,718,952 |
34,393,718,952 |
34,393,718,952 |
34,461,618,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,571,639,922 |
-4,734,702,759 |
-4,947,456,914 |
-5,185,832,468 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,530,790,037 |
10,338,750,213 |
10,107,882,461 |
9,811,770,809 |
|
- Nguyên giá |
36,542,225,319 |
36,641,495,319 |
36,706,739,219 |
36,706,739,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,011,435,282 |
-26,302,745,106 |
-26,598,856,758 |
-26,894,968,410 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
327,623,222,511 |
316,587,142,622 |
249,492,266,272 |
208,286,466,889 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
293,231,816,879 |
263,900,190,615 |
217,547,237,243 |
176,837,877,812 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,391,405,632 |
52,686,952,007 |
31,945,029,029 |
31,448,589,077 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,373,874,828 |
24,262,929,828 |
17,989,529,828 |
31,796,002,657 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,000,474,828 |
17,989,529,828 |
17,989,529,828 |
17,870,912,657 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,123,400,000 |
13,023,400,000 |
6,750,000,000 |
20,675,090,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,144,664,518 |
6,951,067,104 |
9,629,909,511 |
12,690,435,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,958,831,081 |
6,951,067,104 |
9,429,636,648 |
12,455,695,798 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
17,612,730 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
185,833,437 |
|
200,272,863 |
217,126,990 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,988,398,515 |
834,183,767,690 |
905,017,272,807 |
832,183,928,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,862,465,225 |
345,252,325,977 |
397,215,863,816 |
313,249,199,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,603,751,491 |
221,169,650,286 |
270,230,115,270 |
221,974,937,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,195,021,000 |
34,700,906,373 |
30,176,818,587 |
12,823,813,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,598,206,880 |
97,569,955,111 |
124,830,265,931 |
88,844,547,833 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,042,166,250 |
16,688,152,613 |
20,112,691,146 |
15,458,125,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,766,440,729 |
2,582,913,049 |
4,020,872,969 |
3,695,610,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
378,602,740 |
614,209,759 |
6,299,039,022 |
3,722,573,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,777,526 |
239,500,800 |
167,650,560 |
95,800,320 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,531,543,670 |
64,791,425,307 |
79,654,243,205 |
91,612,008,738 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,068,992,696 |
3,982,587,274 |
4,968,533,850 |
5,722,457,725 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
148,258,713,734 |
124,082,675,691 |
126,985,748,546 |
91,274,261,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
136,112,376,874 |
106,562,407,334 |
106,477,407,334 |
70,748,307,334 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,030,170,115 |
17,434,325,255 |
20,424,746,474 |
20,424,746,474 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
116,166,745 |
27,313,026 |
24,964,662 |
42,577,392 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
58,630,076 |
58,630,076 |
58,630,076 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,125,933,290 |
488,931,441,713 |
507,801,408,991 |
518,934,729,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,125,933,290 |
488,931,441,713 |
507,801,408,991 |
518,934,729,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-124,283,168,376 |
-124,283,168,376 |
-124,283,168,376 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
206,750,562,728 |
219,753,054,996 |
237,990,975,884 |
251,546,111,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
185,117,796,618 |
12,752,925,465 |
|
61,024,752,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,632,766,110 |
207,000,129,531 |
|
190,521,359,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,377,140,834 |
19,180,156,989 |
19,812,203,379 |
17,390,387,880 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,988,398,515 |
834,183,767,690 |
905,017,272,807 |
832,183,928,535 |
|