MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,427,025,096 263,830,037,353 385,198,998,898 491,478,122,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,013,321,347 178,061,143,110 264,298,509,510 373,079,273,789
1. Tiền 36,701,039,024 30,570,993,984 66,250,797,257 58,184,075,372
2. Các khoản tương đương tiền 135,312,282,323 147,490,149,126 198,047,712,253 314,895,198,417
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,294,833,334 41,843,126,130 64,343,126,130 54,085,101,389
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,294,833,334 41,843,126,130 64,343,126,130 54,085,101,389
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,371,189,063 32,613,302,379 50,593,461,143 57,032,962,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,240,030,713 3,188,217,124 7,817,545,586 17,794,941,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,799,617,234 22,630,842,553 24,426,330,672 27,018,312,318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,212,525,661 7,675,227,247 8,730,569,430 8,600,693,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -880,984,545 -880,984,545 -880,984,545 -880,984,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,246,079,912 3,240,769,054 2,040,169,294 1,770,728,774
1. Hàng tồn kho 2,246,079,912 3,240,769,054 2,040,169,294 1,770,728,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,501,601,440 8,071,696,680 3,923,732,821 5,510,056,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,318,906,392 468,274,501 975,009,597 580,807,646
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,181,797,541 7,602,524,672 2,945,825,717 4,928,351,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 897,507 897,507 2,897,507 897,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 440,557,927,515 496,158,361,162 448,984,768,792 413,539,150,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,833,437 200,272,863
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 185,833,437 200,272,863
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,638,838,777 98,485,809,268 90,644,606,162 126,319,562,418
1. Tài sản cố định hữu hình 71,653,696,910 68,663,730,238 60,985,589,969 96,873,300,380
- Nguyên giá 139,388,053,484 140,297,019,807 133,865,997,057 172,625,520,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,734,356,574 -71,633,289,569 -72,880,407,088 -75,752,219,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,985,141,867 29,822,079,030 29,659,016,193 29,446,262,038
- Nguyên giá 34,393,718,952 34,393,718,952 34,393,718,952 34,393,718,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,408,577,085 -4,571,639,922 -4,734,702,759 -4,947,456,914
III. Bất động sản đầu tư 10,811,774,444 10,530,790,037 10,338,750,213 10,107,882,461
- Nguyên giá 36,542,225,319 36,542,225,319 36,641,495,319 36,706,739,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,730,450,875 -26,011,435,282 -26,302,745,106 -26,598,856,758
IV. Tài sản dở dang dài hạn 268,476,350,050 327,623,222,511 316,587,142,622 249,492,266,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 235,979,791,804 293,231,816,879 263,900,190,615 217,547,237,243
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,496,558,246 34,391,405,632 52,686,952,007 31,945,029,029
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,327,230,411 52,373,874,828 24,262,929,828 17,989,529,828
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,953,830,411 18,000,474,828 17,989,529,828 17,989,529,828
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,123,400,000 41,123,400,000 13,023,400,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,117,900,396 7,144,664,518 6,951,067,104 9,629,909,511
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,117,900,396 6,958,831,081 6,951,067,104 9,429,636,648
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 185,833,437 200,272,863
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 670,984,952,611 759,988,398,515 834,183,767,690 905,017,272,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,169,820,145 284,862,465,225 345,252,325,977 397,215,863,816
I. Nợ ngắn hạn 67,161,441,923 136,603,751,491 221,169,650,286 270,230,115,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,652,104,576 49,195,021,000 34,700,906,373 30,176,818,587
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 550,737,208 14,598,206,880 97,569,955,111 124,830,265,931
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,888,582,038 4,042,166,250 16,688,152,613 20,112,691,146
4. Phải trả người lao động 3,246,252,725 3,766,440,729 2,582,913,049 4,020,872,969
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,036,320 378,602,740 614,209,759 6,299,039,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 91,110,097 22,777,526 239,500,800 167,650,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,926,969,505 59,531,543,670 64,791,425,307 79,654,243,205
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,799,649,454 5,068,992,696 3,982,587,274 4,968,533,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,008,378,222 148,258,713,734 124,082,675,691 126,985,748,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 119,401,371,774 136,112,376,874 106,562,407,334 106,477,407,334
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,376,687,312 12,030,170,115 17,434,325,255 20,424,746,474
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 230,319,136 116,166,745 27,313,026 24,964,662
12. Dự phòng phải trả dài hạn 58,630,076 58,630,076
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 474,815,132,466 475,125,933,290 488,931,441,713 507,801,408,991
I. Vốn chủ sở hữu 474,815,132,466 475,125,933,290 488,931,441,713 507,801,408,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 146,743,244,250 146,743,244,250 146,743,244,250 146,743,244,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -124,283,168,376 -124,283,168,376 -124,283,168,376
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,174,443,854 34,174,443,854 34,174,443,854 34,174,443,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,925,262,424 206,750,562,728 219,753,054,996 237,990,975,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 185,117,796,618 185,117,796,618 12,752,925,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,807,465,806 21,632,766,110 207,000,129,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,891,640,314 18,377,140,834 19,180,156,989 19,812,203,379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 670,984,952,611 759,988,398,515 834,183,767,690 905,017,272,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.