TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
239,686,807,698 |
218,698,080,000 |
230,427,025,096 |
263,830,037,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,601,809,461 |
163,585,810,609 |
172,013,321,347 |
178,061,143,110 |
|
1. Tiền |
13,977,913,302 |
22,234,424,312 |
36,701,039,024 |
30,570,993,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
175,623,896,159 |
141,351,386,297 |
135,312,282,323 |
147,490,149,126 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,407,426,421 |
35,912,332,255 |
14,294,833,334 |
41,843,126,130 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,407,426,421 |
35,912,332,255 |
14,294,833,334 |
41,843,126,130 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,246,584,249 |
12,391,716,297 |
33,371,189,063 |
32,613,302,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,893,483,285 |
1,822,021,973 |
1,240,030,713 |
3,188,217,124 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,360,494,609 |
7,157,655,979 |
20,799,617,234 |
22,630,842,553 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,873,590,900 |
4,293,022,890 |
12,212,525,661 |
7,675,227,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
-880,984,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,666,942,636 |
1,787,715,228 |
2,246,079,912 |
3,240,769,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,666,942,636 |
1,787,715,228 |
2,246,079,912 |
3,240,769,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,764,044,931 |
5,020,505,611 |
8,501,601,440 |
8,071,696,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
214,019,459 |
492,491,138 |
1,318,906,392 |
468,274,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,549,127,965 |
4,527,116,966 |
7,181,797,541 |
7,602,524,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
897,507 |
897,507 |
897,507 |
897,507 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,895,202,384 |
387,186,461,550 |
440,557,927,515 |
496,158,361,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
185,833,437 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
185,833,437 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,522,585,783 |
80,673,744,805 |
101,638,838,777 |
98,485,809,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,211,318,242 |
50,525,540,101 |
71,653,696,910 |
68,663,730,238 |
|
- Nguyên giá |
114,873,494,796 |
116,149,268,432 |
139,388,053,484 |
140,297,019,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,662,176,554 |
-65,623,728,331 |
-67,734,356,574 |
-71,633,289,569 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,311,267,541 |
30,148,204,704 |
29,985,141,867 |
29,822,079,030 |
|
- Nguyên giá |
34,393,718,952 |
34,393,718,952 |
34,393,718,952 |
34,393,718,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,082,451,411 |
-4,245,514,248 |
-4,408,577,085 |
-4,571,639,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,452,235,845 |
11,092,758,851 |
10,811,774,444 |
10,530,790,037 |
|
- Nguyên giá |
36,542,225,319 |
36,542,225,319 |
36,542,225,319 |
36,542,225,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,089,989,474 |
-25,449,466,468 |
-25,730,450,875 |
-26,011,435,282 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,030,726,085 |
246,843,049,025 |
268,476,350,050 |
327,623,222,511 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
183,106,749,183 |
217,324,017,736 |
235,979,791,804 |
293,231,816,879 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,923,976,902 |
29,519,031,289 |
32,496,558,246 |
34,391,405,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,916,285,411 |
44,916,285,411 |
53,327,230,411 |
52,373,874,828 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,542,885,411 |
10,542,885,411 |
18,953,830,411 |
18,000,474,828 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,123,400,000 |
41,123,400,000 |
41,123,400,000 |
41,123,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,973,369,260 |
3,660,623,458 |
6,117,900,396 |
7,144,664,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,787,535,823 |
3,474,790,021 |
6,117,900,396 |
6,958,831,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
185,833,437 |
185,833,437 |
|
185,833,437 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
591,582,010,082 |
605,884,541,550 |
670,984,952,611 |
759,988,398,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,468,111,083 |
144,830,134,755 |
196,169,820,145 |
284,862,465,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,500,043,322 |
32,332,822,994 |
67,161,441,923 |
136,603,751,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,091,326,893 |
15,518,155,484 |
11,652,104,576 |
49,195,021,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
168,467,872 |
238,790,159 |
550,737,208 |
14,598,206,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,240,826,574 |
4,413,628,648 |
3,888,582,038 |
4,042,166,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,023,822,078 |
3,523,384,708 |
3,246,252,725 |
3,766,440,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,440,000 |
45,436,320 |
6,036,320 |
378,602,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
224,521,308 |
159,442,668 |
91,110,097 |
22,777,526 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,000,478,236 |
4,221,550,030 |
43,926,969,505 |
59,531,543,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,685,160,361 |
4,212,434,977 |
3,799,649,454 |
5,068,992,696 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,968,067,761 |
112,497,311,761 |
129,008,378,222 |
148,258,713,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
97,735,400,261 |
112,264,644,261 |
119,401,371,774 |
136,112,376,874 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9,376,687,312 |
12,030,170,115 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
232,667,500 |
232,667,500 |
230,319,136 |
116,166,745 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
473,113,898,999 |
461,054,406,795 |
474,815,132,466 |
475,125,933,290 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
473,113,898,999 |
461,054,406,795 |
474,815,132,466 |
475,125,933,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
146,743,244,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-124,283,168,376 |
-124,283,168,376 |
-124,283,168,376 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,031,363,970 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
209,071,204,750 |
198,729,873,033 |
205,925,262,424 |
206,750,562,728 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
202,106,646,502 |
185,117,796,618 |
185,117,796,618 |
185,117,796,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,964,558,248 |
13,612,076,415 |
20,807,465,806 |
21,632,766,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,187,544,405 |
12,326,304,034 |
18,891,640,314 |
18,377,140,834 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
591,582,010,082 |
605,884,541,550 |
670,984,952,611 |
759,988,398,515 |
|