MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,686,807,698 218,698,080,000 230,427,025,096 263,830,037,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,601,809,461 163,585,810,609 172,013,321,347 178,061,143,110
1. Tiền 13,977,913,302 22,234,424,312 36,701,039,024 30,570,993,984
2. Các khoản tương đương tiền 175,623,896,159 141,351,386,297 135,312,282,323 147,490,149,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,407,426,421 35,912,332,255 14,294,833,334 41,843,126,130
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,407,426,421 35,912,332,255 14,294,833,334 41,843,126,130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,246,584,249 12,391,716,297 33,371,189,063 32,613,302,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,893,483,285 1,822,021,973 1,240,030,713 3,188,217,124
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,360,494,609 7,157,655,979 20,799,617,234 22,630,842,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,873,590,900 4,293,022,890 12,212,525,661 7,675,227,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -880,984,545 -880,984,545 -880,984,545 -880,984,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,666,942,636 1,787,715,228 2,246,079,912 3,240,769,054
1. Hàng tồn kho 1,666,942,636 1,787,715,228 2,246,079,912 3,240,769,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,764,044,931 5,020,505,611 8,501,601,440 8,071,696,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214,019,459 492,491,138 1,318,906,392 468,274,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,549,127,965 4,527,116,966 7,181,797,541 7,602,524,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 897,507 897,507 897,507 897,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 351,895,202,384 387,186,461,550 440,557,927,515 496,158,361,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,833,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 185,833,437
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,522,585,783 80,673,744,805 101,638,838,777 98,485,809,268
1. Tài sản cố định hữu hình 51,211,318,242 50,525,540,101 71,653,696,910 68,663,730,238
- Nguyên giá 114,873,494,796 116,149,268,432 139,388,053,484 140,297,019,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,662,176,554 -65,623,728,331 -67,734,356,574 -71,633,289,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,311,267,541 30,148,204,704 29,985,141,867 29,822,079,030
- Nguyên giá 34,393,718,952 34,393,718,952 34,393,718,952 34,393,718,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,082,451,411 -4,245,514,248 -4,408,577,085 -4,571,639,922
III. Bất động sản đầu tư 11,452,235,845 11,092,758,851 10,811,774,444 10,530,790,037
- Nguyên giá 36,542,225,319 36,542,225,319 36,542,225,319 36,542,225,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,089,989,474 -25,449,466,468 -25,730,450,875 -26,011,435,282
IV. Tài sản dở dang dài hạn 211,030,726,085 246,843,049,025 268,476,350,050 327,623,222,511
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 183,106,749,183 217,324,017,736 235,979,791,804 293,231,816,879
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,923,976,902 29,519,031,289 32,496,558,246 34,391,405,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,916,285,411 44,916,285,411 53,327,230,411 52,373,874,828
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,542,885,411 10,542,885,411 18,953,830,411 18,000,474,828
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,123,400,000 41,123,400,000 41,123,400,000 41,123,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000 -6,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,973,369,260 3,660,623,458 6,117,900,396 7,144,664,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,787,535,823 3,474,790,021 6,117,900,396 6,958,831,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 185,833,437 185,833,437 185,833,437
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,582,010,082 605,884,541,550 670,984,952,611 759,988,398,515
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,468,111,083 144,830,134,755 196,169,820,145 284,862,465,225
I. Nợ ngắn hạn 20,500,043,322 32,332,822,994 67,161,441,923 136,603,751,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,091,326,893 15,518,155,484 11,652,104,576 49,195,021,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 168,467,872 238,790,159 550,737,208 14,598,206,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,240,826,574 4,413,628,648 3,888,582,038 4,042,166,250
4. Phải trả người lao động 2,023,822,078 3,523,384,708 3,246,252,725 3,766,440,729
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,440,000 45,436,320 6,036,320 378,602,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 224,521,308 159,442,668 91,110,097 22,777,526
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,000,478,236 4,221,550,030 43,926,969,505 59,531,543,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,685,160,361 4,212,434,977 3,799,649,454 5,068,992,696
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,968,067,761 112,497,311,761 129,008,378,222 148,258,713,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 97,735,400,261 112,264,644,261 119,401,371,774 136,112,376,874
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,376,687,312 12,030,170,115
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 232,667,500 232,667,500 230,319,136 116,166,745
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 473,113,898,999 461,054,406,795 474,815,132,466 475,125,933,290
I. Vốn chủ sở hữu 473,113,898,999 461,054,406,795 474,815,132,466 475,125,933,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 146,743,244,250 146,743,244,250 146,743,244,250 146,743,244,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -124,283,168,376 -124,283,168,376 -124,283,168,376
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,031,363,970 34,174,443,854 34,174,443,854 34,174,443,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,071,204,750 198,729,873,033 205,925,262,424 206,750,562,728
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 202,106,646,502 185,117,796,618 185,117,796,618 185,117,796,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,964,558,248 13,612,076,415 20,807,465,806 21,632,766,110
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,187,544,405 12,326,304,034 18,891,640,314 18,377,140,834
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,582,010,082 605,884,541,550 670,984,952,611 759,988,398,515
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.