1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
970,216,976,789 |
1,042,128,774,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
19,711,508,636 |
8,661,332,964 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
950,505,468,153 |
1,033,467,442,025 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
869,925,696,057 |
962,798,169,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
80,579,772,096 |
70,669,272,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,119,802,206 |
1,846,106,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
18,161,071,243 |
25,748,361,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
18,161,071,243 |
25,748,361,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
31,055,005,982 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
47,119,093,408 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
16,419,409,651 |
15,712,010,796 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,471,340,101 |
15,240,771,609 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
7,734,387,594 |
12,656,822,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,736,952,507 |
2,583,948,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
19,156,362,158 |
18,295,959,759 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,709,395,055 |
4,466,587,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
14,446,967,103 |
13,829,372,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
14,446,967,103 |
13,829,372,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,979 |
2,851 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|