TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,264,709,734 |
|
11,405,875,099 |
13,370,170,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,082,313,830 |
|
9,602,058,196 |
3,646,785,454 |
|
1. Tiền |
1,082,313,830 |
|
4,102,058,196 |
3,646,785,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,182,395,904 |
|
1,803,816,903 |
9,720,384,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
512,735,404 |
|
1,206,977,399 |
9,387,664,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
669,660,500 |
|
596,839,504 |
332,720,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,527,807,604 |
|
25,487,436,610 |
29,967,212,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,406,527,604 |
|
24,696,173,644 |
22,981,495,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,389,871,604 |
|
24,696,173,644 |
22,981,495,835 |
|
- Nguyên giá |
37,022,206,608 |
|
32,052,633,857 |
32,052,633,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,632,335,004 |
|
-7,356,460,213 |
-9,071,138,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,656,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
16,656,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,121,280,000 |
|
|
6,724,572,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,121,280,000 |
|
|
6,724,572,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
791,262,966 |
261,144,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
791,262,966 |
261,144,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,792,517,338 |
|
36,893,311,709 |
43,337,382,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,658,931,608 |
|
2,743,558,783 |
8,550,174,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,658,931,608 |
|
2,441,958,783 |
8,323,974,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,805,000 |
|
816,056,471 |
6,670,117,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,650,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
515,482,237 |
723,404,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,280,000 |
23,224,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,365,105,105 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
158,992,424 |
34,727,270 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,281,371,503 |
|
1,252,573,849 |
872,500,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-313,426,198 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
301,600,000 |
226,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
301,600,000 |
226,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,133,585,730 |
|
34,149,752,926 |
34,787,208,644 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,133,585,730 |
|
34,149,752,926 |
34,787,208,644 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
34,349,700,000 |
34,349,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
34,349,700,000 |
34,349,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5,977,131 |
5,977,131 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,556,039,109 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,577,546,621 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-205,924,205 |
431,531,513 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-183,337,476 |
637,455,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-22,586,729 |
-205,924,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,792,517,338 |
|
36,893,311,709 |
43,337,382,781 |
|