1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,998,233,730 |
59,855,118,475 |
60,296,711,054 |
55,256,323,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,998,233,730 |
59,855,118,475 |
60,296,711,054 |
55,256,323,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,027,226,807 |
52,979,618,791 |
52,851,237,397 |
48,496,689,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,971,006,923 |
6,875,499,684 |
7,445,473,657 |
6,759,633,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,975,517 |
1,746,923 |
2,788,180 |
2,024,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
438,785,334 |
372,316,337 |
286,121,293 |
405,150,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
438,785,334 |
372,316,337 |
286,121,293 |
405,150,387 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,044,286,893 |
1,575,373,986 |
930,942,359 |
1,579,621,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,903,875,208 |
4,168,560,981 |
6,307,495,432 |
4,326,446,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
586,035,005 |
760,995,303 |
-76,297,247 |
450,439,449 |
|
12. Thu nhập khác |
372,603,446 |
239,985,379 |
134,574,773 |
777,895,459 |
|
13. Chi phí khác |
381,388,630 |
5,802,547 |
3,388,650 |
567,032,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,785,184 |
234,182,832 |
131,186,123 |
210,863,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
577,249,821 |
995,178,135 |
54,888,876 |
661,302,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
466,701,199 |
138,988,182 |
10,977,775 |
132,260,531 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
110,548,622 |
856,189,953 |
43,911,101 |
529,042,125 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
110,548,622 |
856,189,953 |
43,911,101 |
529,042,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|