MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,998,233,730 59,855,118,475 60,296,711,054 55,256,323,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,998,233,730 59,855,118,475 60,296,711,054 55,256,323,053
4. Giá vốn hàng bán 54,027,226,807 52,979,618,791 52,851,237,397 48,496,689,492
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,971,006,923 6,875,499,684 7,445,473,657 6,759,633,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,975,517 1,746,923 2,788,180 2,024,318
7. Chi phí tài chính 438,785,334 372,316,337 286,121,293 405,150,387
- Trong đó: Chi phí lãi vay 438,785,334 372,316,337 286,121,293 405,150,387
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,044,286,893 1,575,373,986 930,942,359 1,579,621,654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,903,875,208 4,168,560,981 6,307,495,432 4,326,446,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 586,035,005 760,995,303 -76,297,247 450,439,449
12. Thu nhập khác 372,603,446 239,985,379 134,574,773 777,895,459
13. Chi phí khác 381,388,630 5,802,547 3,388,650 567,032,252
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,785,184 234,182,832 131,186,123 210,863,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 577,249,821 995,178,135 54,888,876 661,302,656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 466,701,199 138,988,182 10,977,775 132,260,531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 110,548,622 856,189,953 43,911,101 529,042,125
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 110,548,622 856,189,953 43,911,101 529,042,125
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.