1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,219,084,848 |
37,280,131,983 |
54,363,136,883 |
53,366,353,467 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,219,084,848 |
37,280,131,983 |
54,363,136,883 |
53,366,353,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,546,122,793 |
31,875,833,005 |
45,242,616,771 |
45,412,988,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,672,962,055 |
5,404,298,978 |
9,120,520,112 |
7,953,365,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,189,955 |
2,098,053 |
1,413,411 |
51,709,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
615,871,715 |
494,312,786 |
541,451,513 |
422,401,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
615,871,715 |
494,312,786 |
541,451,513 |
422,401,390 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,494,862,885 |
675,511,677 |
1,097,564,515 |
1,459,646,969 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,980,266,609 |
3,827,774,084 |
4,961,911,981 |
5,514,211,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
584,150,801 |
408,798,484 |
2,521,005,514 |
608,814,389 |
|
12. Thu nhập khác |
224,258,117 |
159,889,787 |
131,366,919 |
241,456,917 |
|
13. Chi phí khác |
61,561,424 |
17,927,301 |
89,087,382 |
98,336,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,696,693 |
141,962,486 |
42,279,537 |
143,120,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
746,847,494 |
550,760,970 |
2,563,285,051 |
751,934,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
254,766,896 |
110,152,194 |
512,657,010 |
150,386,956 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
492,080,598 |
440,608,776 |
2,050,628,041 |
601,547,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
492,080,598 |
440,608,776 |
2,050,628,041 |
601,547,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|