1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,601,130,194 |
48,260,056,999 |
42,961,061,317 |
58,698,478,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,601,130,194 |
48,260,056,999 |
42,961,061,317 |
58,698,478,084 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,968,433,640 |
43,464,845,968 |
39,152,591,298 |
52,261,193,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,632,696,554 |
4,795,211,031 |
3,808,470,019 |
6,437,285,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,994,993 |
49,429,946 |
3,209,098 |
1,504,395 |
|
7. Chi phí tài chính |
614,565,756 |
648,383,363 |
492,342,180 |
494,077,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
614,565,756 |
648,383,363 |
492,342,180 |
494,077,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
294,637,509 |
536,208,598 |
587,008,716 |
852,324,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,356,794,376 |
3,729,066,666 |
2,717,303,080 |
4,485,083,179 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-630,306,094 |
-69,017,650 |
15,025,141 |
607,304,269 |
|
12. Thu nhập khác |
368,239,183 |
276,016,370 |
97,077,024 |
258,192,363 |
|
13. Chi phí khác |
18,471,657 |
182,886,336 |
7,720,015 |
10,200,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
349,767,526 |
93,130,034 |
89,357,009 |
247,991,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-280,538,568 |
24,112,384 |
104,382,150 |
855,295,794 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
46,128,153 |
20,876,430 |
174,585,973 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-280,538,568 |
-22,015,769 |
83,505,720 |
680,709,821 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-280,538,568 |
-22,015,769 |
83,505,720 |
680,709,821 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
28 |
226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|