MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,601,130,194 48,260,056,999 42,961,061,317 58,698,478,084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,601,130,194 48,260,056,999 42,961,061,317 58,698,478,084
4. Giá vốn hàng bán 28,968,433,640 43,464,845,968 39,152,591,298 52,261,193,081
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,632,696,554 4,795,211,031 3,808,470,019 6,437,285,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,994,993 49,429,946 3,209,098 1,504,395
7. Chi phí tài chính 614,565,756 648,383,363 492,342,180 494,077,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 614,565,756 648,383,363 492,342,180 494,077,735
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 294,637,509 536,208,598 587,008,716 852,324,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,356,794,376 3,729,066,666 2,717,303,080 4,485,083,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -630,306,094 -69,017,650 15,025,141 607,304,269
12. Thu nhập khác 368,239,183 276,016,370 97,077,024 258,192,363
13. Chi phí khác 18,471,657 182,886,336 7,720,015 10,200,838
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 349,767,526 93,130,034 89,357,009 247,991,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -280,538,568 24,112,384 104,382,150 855,295,794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,128,153 20,876,430 174,585,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -280,538,568 -22,015,769 83,505,720 680,709,821
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -280,538,568 -22,015,769 83,505,720 680,709,821
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 226
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.