MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,916,333,232 51,426,996,603 31,601,130,194 48,260,056,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,916,333,232 51,426,996,603 31,601,130,194 48,260,056,999
4. Giá vốn hàng bán 42,258,704,789 44,378,692,677 28,968,433,640 43,464,845,968
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,657,628,443 7,048,303,926 2,632,696,554 4,795,211,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,780,233 5,266,432 2,994,993 49,429,946
7. Chi phí tài chính 499,004,675 566,051,650 614,565,756 648,383,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 499,004,675 566,051,650 614,565,756 648,383,363
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 421,464,930 619,147,431 294,637,509 536,208,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,898,546,881 4,677,344,433 2,356,794,376 3,729,066,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,844,392,190 1,191,026,844 -630,306,094 -69,017,650
12. Thu nhập khác 387,063,163 255,279,397 368,239,183 276,016,370
13. Chi phí khác 181,213,790 89,599,191 18,471,657 182,886,336
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 205,849,373 165,680,206 349,767,526 93,130,034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,050,241,563 1,356,707,050 -280,538,568 24,112,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 610,048,313 271,341,410 46,128,153
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,440,193,250 1,085,365,640 -280,538,568 -22,015,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,440,193,250 1,085,365,640 -280,538,568 -22,015,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 360
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.