1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,144,871,229 |
49,916,333,232 |
51,426,996,603 |
31,601,130,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,144,871,229 |
49,916,333,232 |
51,426,996,603 |
31,601,130,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,508,272,408 |
42,258,704,789 |
44,378,692,677 |
28,968,433,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,636,598,821 |
7,657,628,443 |
7,048,303,926 |
2,632,696,554 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,105,501 |
5,780,233 |
5,266,432 |
2,994,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
605,367,254 |
499,004,675 |
566,051,650 |
614,565,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
605,367,254 |
499,004,675 |
566,051,650 |
614,565,756 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,525,484,706 |
421,464,930 |
619,147,431 |
294,637,509 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,867,232,730 |
3,898,546,881 |
4,677,344,433 |
2,356,794,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,646,619,632 |
2,844,392,190 |
1,191,026,844 |
-630,306,094 |
|
12. Thu nhập khác |
405,985,065 |
387,063,163 |
255,279,397 |
368,239,183 |
|
13. Chi phí khác |
93,058,675 |
181,213,790 |
89,599,191 |
18,471,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
312,926,390 |
205,849,373 |
165,680,206 |
349,767,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,959,546,022 |
3,050,241,563 |
1,356,707,050 |
-280,538,568 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
652,471,891 |
610,048,313 |
271,341,410 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,307,074,131 |
2,440,193,250 |
1,085,365,640 |
-280,538,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,307,074,131 |
2,440,193,250 |
1,085,365,640 |
-280,538,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
360 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|