MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,421,966,993 67,144,871,229 49,916,333,232 51,426,996,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,421,966,993 67,144,871,229 49,916,333,232 51,426,996,603
4. Giá vốn hàng bán 46,197,346,198 57,508,272,408 42,258,704,789 44,378,692,677
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,224,620,795 9,636,598,821 7,657,628,443 7,048,303,926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,707,784 8,105,501 5,780,233 5,266,432
7. Chi phí tài chính 557,512,494 605,367,254 499,004,675 566,051,650
- Trong đó: Chi phí lãi vay 557,512,494 605,367,254 499,004,675 566,051,650
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 689,216,409 1,525,484,706 421,464,930 619,147,431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,413,715,348 5,867,232,730 3,898,546,881 4,677,344,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,575,884,328 1,646,619,632 2,844,392,190 1,191,026,844
12. Thu nhập khác 435,943,100 405,985,065 387,063,163 255,279,397
13. Chi phí khác 178,829,075 93,058,675 181,213,790 89,599,191
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 257,114,025 312,926,390 205,849,373 165,680,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,832,998,353 1,959,546,022 3,050,241,563 1,356,707,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 662,288,765 652,471,891 610,048,313 271,341,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,170,709,588 1,307,074,131 2,440,193,250 1,085,365,640
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,170,709,588 1,307,074,131 2,440,193,250 1,085,365,640
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 720 360
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.