1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,351,569,862 |
210,541,514,754 |
|
218,354,212,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,351,569,862 |
210,541,514,754 |
|
218,354,212,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,945,157,208 |
186,499,007,638 |
|
184,704,028,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,406,412,654 |
24,042,507,116 |
|
33,650,184,381 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,430,466 |
104,535,371 |
|
35,797,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,677,647,419 |
3,278,568,911 |
|
2,203,645,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,677,647,419 |
3,278,568,911 |
|
2,203,645,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,351,888,550 |
2,687,690,299 |
|
3,900,374,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,597,777,998 |
12,526,964,403 |
|
17,959,556,279 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,821,529,153 |
5,653,818,874 |
|
9,622,406,297 |
|
12. Thu nhập khác |
2,655,825,501 |
2,681,011,455 |
|
1,829,692,386 |
|
13. Chi phí khác |
1,795,557,791 |
426,754,804 |
|
554,834,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
860,267,710 |
2,254,256,651 |
|
1,274,857,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,681,796,863 |
7,908,075,525 |
|
10,897,264,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,816,190,087 |
1,818,791,537 |
|
2,354,193,368 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,865,606,776 |
6,089,283,988 |
|
8,543,070,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,865,606,776 |
6,089,283,988 |
|
8,543,070,650 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,611 |
2,022 |
|
2,102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,102 |
|