MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 130,448,033,100 134,323,389,152 134,071,533,814 130,773,525,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,542,327,357 3,936,042,572 4,241,037,426 3,036,150,482
1. Tiền 1,542,327,357 3,936,042,572 4,241,037,426 3,036,150,482
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,712,358,730 105,044,461,836 104,298,361,410 101,388,646,276
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,456,521,274 102,780,193,647 102,044,579,428 102,061,706,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,325,368 25,473,530 73,272,730 181,107,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,512,088 2,238,794,659 2,180,509,252 480,734,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,334,902,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,124,025,560 25,341,398,915 25,450,399,758 26,301,847,105
1. Hàng tồn kho 22,504,767,818 25,721,940,613 25,822,686,209 26,673,179,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -380,742,258 -380,541,698 -372,286,451 -371,332,714
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,321,453 1,485,829 81,735,220 46,881,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,794,697 1,485,829 38,936,902
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,526,756 81,735,220 7,944,265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,032,795,569 7,373,828,396 6,815,770,930 6,391,046,203
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,032,795,569 7,373,828,396 6,815,770,930 6,391,046,203
1. Tài sản cố định hữu hình 7,910,125,569 7,261,380,896 6,713,545,930 6,299,043,703
- Nguyên giá 94,540,441,170 94,540,441,170 94,638,281,176 94,868,281,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,630,315,601 -87,279,060,274 -87,924,735,246 -88,569,237,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 122,670,000 112,447,500 102,225,000 92,002,500
- Nguyên giá 264,450,000 264,450,000 264,450,000 264,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,780,000 -152,002,500 -162,225,000 -172,447,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,480,828,669 141,697,217,548 140,887,304,744 137,164,571,233
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,902,223,418 83,678,879,073 84,297,685,000 80,054,778,191
I. Nợ ngắn hạn 80,902,223,418 83,678,879,073 84,297,685,000 80,054,778,191
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,725,857,842 51,553,747,168 47,424,512,150 40,051,146,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,100,796 41,147,871 28,710,271 19,232,313
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 199,251,942 1,119,191,420 1,166,455,201 1,731,975,998
4. Phải trả người lao động 3,425,644,341 523,404,409 3,438,628,318 5,433,573,998
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 373,975,711 433,336,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 810,445,365 1,232,230,366 458,906,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 297,546,287 422,290,385 2,868,267,865 2,812,058,712
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,789,249,857 29,131,055,813 26,558,232,659 29,329,752,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,596,642 77,596,642 1,147,311,416 218,131,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,578,605,251 58,018,338,475 56,589,619,744 57,109,793,042
I. Vốn chủ sở hữu 57,578,605,251 58,018,338,475 56,589,619,744 57,109,793,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,200,000 63,200,000 63,200,000 63,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,892,889,570 18,892,889,570 18,892,889,570 18,892,889,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,480,222,324 3,919,955,548 2,491,236,817 3,011,410,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,480,222,324 3,919,955,548 2,491,236,817 3,011,410,115
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,480,828,669 141,697,217,548 140,887,304,744 137,164,571,233
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.