TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,448,033,100 |
134,323,389,152 |
134,071,533,814 |
130,773,525,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,542,327,357 |
3,936,042,572 |
4,241,037,426 |
3,036,150,482 |
|
1. Tiền |
1,542,327,357 |
3,936,042,572 |
4,241,037,426 |
3,036,150,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,712,358,730 |
105,044,461,836 |
104,298,361,410 |
101,388,646,276 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,456,521,274 |
102,780,193,647 |
102,044,579,428 |
102,061,706,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,325,368 |
25,473,530 |
73,272,730 |
181,107,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,512,088 |
2,238,794,659 |
2,180,509,252 |
480,734,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,334,902,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,124,025,560 |
25,341,398,915 |
25,450,399,758 |
26,301,847,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,504,767,818 |
25,721,940,613 |
25,822,686,209 |
26,673,179,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-380,742,258 |
-380,541,698 |
-372,286,451 |
-371,332,714 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,321,453 |
1,485,829 |
81,735,220 |
46,881,167 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,794,697 |
1,485,829 |
|
38,936,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,526,756 |
|
81,735,220 |
7,944,265 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,032,795,569 |
7,373,828,396 |
6,815,770,930 |
6,391,046,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,032,795,569 |
7,373,828,396 |
6,815,770,930 |
6,391,046,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,910,125,569 |
7,261,380,896 |
6,713,545,930 |
6,299,043,703 |
|
- Nguyên giá |
94,540,441,170 |
94,540,441,170 |
94,638,281,176 |
94,868,281,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,630,315,601 |
-87,279,060,274 |
-87,924,735,246 |
-88,569,237,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
122,670,000 |
112,447,500 |
102,225,000 |
92,002,500 |
|
- Nguyên giá |
264,450,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,780,000 |
-152,002,500 |
-162,225,000 |
-172,447,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,480,828,669 |
141,697,217,548 |
140,887,304,744 |
137,164,571,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,902,223,418 |
83,678,879,073 |
84,297,685,000 |
80,054,778,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,902,223,418 |
83,678,879,073 |
84,297,685,000 |
80,054,778,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,725,857,842 |
51,553,747,168 |
47,424,512,150 |
40,051,146,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,100,796 |
41,147,871 |
28,710,271 |
19,232,313 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
199,251,942 |
1,119,191,420 |
1,166,455,201 |
1,731,975,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,425,644,341 |
523,404,409 |
3,438,628,318 |
5,433,573,998 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
373,975,711 |
|
433,336,754 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
810,445,365 |
1,232,230,366 |
458,906,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
297,546,287 |
422,290,385 |
2,868,267,865 |
2,812,058,712 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,789,249,857 |
29,131,055,813 |
26,558,232,659 |
29,329,752,230 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,596,642 |
77,596,642 |
1,147,311,416 |
218,131,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,578,605,251 |
58,018,338,475 |
56,589,619,744 |
57,109,793,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,578,605,251 |
58,018,338,475 |
56,589,619,744 |
57,109,793,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,480,222,324 |
3,919,955,548 |
2,491,236,817 |
3,011,410,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,480,222,324 |
3,919,955,548 |
2,491,236,817 |
3,011,410,115 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,480,828,669 |
141,697,217,548 |
140,887,304,744 |
137,164,571,233 |
|