MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 106,599,695,599 112,404,622,672 109,852,313,023 122,327,904,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,269,632,289 3,099,941,840 2,329,398,880 9,439,180,889
1. Tiền 2,269,632,289 3,099,941,840 2,329,398,880 9,439,180,889
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,267,978,689 83,692,731,279 84,748,108,965 90,743,762,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,818,248,207 83,267,583,815 82,064,636,333 90,218,506,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 248,183,529 94,088,529 2,563,147,833 395,473,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 201,546,953 331,058,935 120,324,799 129,782,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,062,084,621 25,458,004,577 22,601,310,813 22,144,960,582
1. Hàng tồn kho 23,880,619,732 26,276,539,688 23,419,845,924 22,908,129,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -818,535,111 -818,535,111 -818,535,111 -763,168,854
V.Tài sản ngắn hạn khác 153,944,976 173,494,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 153,944,976 173,494,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,347,052,866 12,445,302,641 11,777,280,574 11,119,676,084
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,347,052,866 12,445,302,641 11,777,280,574 11,119,676,084
1. Tài sản cố định hữu hình 12,347,052,866 12,251,075,141 11,593,275,574 10,945,893,584
- Nguyên giá 94,050,767,048 94,641,912,502 94,303,227,684 94,303,227,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,703,714,182 -82,390,837,361 -82,709,952,110 -83,357,334,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 194,227,500 184,005,000 173,782,500
- Nguyên giá 60,000,000 264,450,000 264,450,000 264,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,000,000 -70,222,500 -80,445,000 -90,667,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118,946,748,465 124,849,925,313 121,629,593,597 133,447,580,511
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,675,161,117 67,524,485,435 66,749,361,057 77,371,937,951
I. Nợ ngắn hạn 61,675,161,117 67,524,485,435 66,749,361,057 77,371,937,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,133,484,661 34,864,145,779 32,252,807,782 33,044,379,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,965,147 29,323,847 13,725,464 18,162,803
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 725,057,657 16,287,319 199,618,602 1,553,139,479
4. Phải trả người lao động 3,460,142,720 1,626,751,915 2,458,851,664 3,346,176,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,424,850
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,636,817
9. Phải trả ngắn hạn khác 352,049,217 492,868,279 2,844,362,682 459,131,164
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,921,418,644 30,470,415,075 28,320,855,401 38,799,671,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 941,618,221 24,693,221 659,139,462 136,639,462
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,271,587,348 57,325,439,878 54,880,232,540 56,075,642,560
I. Vốn chủ sở hữu 57,271,587,348 57,325,439,878 54,880,232,540 56,075,642,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,200,000 63,200,000 63,200,000 63,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,892,889,571 18,892,889,571 18,892,889,570 18,892,889,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,173,204,420 3,227,056,950 781,849,613 1,977,259,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,173,204,420 83,733,709 1,977,259,633
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,143,323,241 781,849,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118,946,748,465 124,849,925,313 121,629,593,597 133,447,580,511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.