TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,587,100,334 |
106,599,695,599 |
112,404,622,672 |
109,852,313,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,178,913,077 |
2,269,632,289 |
3,099,941,840 |
2,329,398,880 |
|
1. Tiền |
2,178,913,077 |
2,269,632,289 |
3,099,941,840 |
2,329,398,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,211,459,622 |
81,267,978,689 |
83,692,731,279 |
84,748,108,965 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,446,470,797 |
80,818,248,207 |
83,267,583,815 |
82,064,636,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
310,060,529 |
248,183,529 |
94,088,529 |
2,563,147,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
454,928,296 |
201,546,953 |
331,058,935 |
120,324,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,357,811,186 |
23,062,084,621 |
25,458,004,577 |
22,601,310,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,190,965,687 |
23,880,619,732 |
26,276,539,688 |
23,419,845,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-833,154,501 |
-818,535,111 |
-818,535,111 |
-818,535,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
838,916,449 |
|
153,944,976 |
173,494,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
821,874,432 |
|
153,944,976 |
173,494,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,042,017 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,034,001,976 |
12,347,052,866 |
12,445,302,641 |
11,777,280,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,034,001,976 |
12,347,052,866 |
12,445,302,641 |
11,777,280,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,034,001,976 |
12,347,052,866 |
12,251,075,141 |
11,593,275,574 |
|
- Nguyên giá |
94,050,767,047 |
94,050,767,048 |
94,641,912,502 |
94,303,227,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,016,765,071 |
-81,703,714,182 |
-82,390,837,361 |
-82,709,952,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
194,227,500 |
184,005,000 |
|
- Nguyên giá |
60,000,000 |
60,000,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-70,222,500 |
-80,445,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,621,102,310 |
118,946,748,465 |
124,849,925,313 |
121,629,593,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,327,499,193 |
61,675,161,117 |
67,524,485,435 |
66,749,361,057 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,327,499,193 |
61,675,161,117 |
67,524,485,435 |
66,749,361,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,789,128,467 |
18,133,484,661 |
34,864,145,779 |
32,252,807,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
159,866,337 |
36,965,147 |
29,323,847 |
13,725,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
725,057,657 |
16,287,319 |
199,618,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,711,244,403 |
3,460,142,720 |
1,626,751,915 |
2,458,851,664 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
104,424,850 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,505,929,719 |
352,049,217 |
492,868,279 |
2,844,362,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,621,762,046 |
37,921,418,644 |
30,470,415,075 |
28,320,855,401 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,539,568,221 |
941,618,221 |
24,693,221 |
659,139,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,293,603,117 |
57,271,587,348 |
57,325,439,878 |
54,880,232,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,293,603,117 |
57,271,587,348 |
57,325,439,878 |
54,880,232,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,892,889,571 |
18,892,889,571 |
18,892,889,571 |
18,892,889,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,195,220,189 |
3,173,204,420 |
3,227,056,950 |
781,849,613 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,195,220,189 |
3,173,204,420 |
83,733,709 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,143,323,241 |
781,849,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,621,102,310 |
118,946,748,465 |
124,849,925,313 |
121,629,593,597 |
|