TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,229,236,236 |
116,494,110,828 |
119,214,286,871 |
104,587,100,334 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,518,130,215 |
3,277,977,121 |
2,863,710,226 |
2,178,913,077 |
|
1. Tiền |
8,518,130,215 |
103,976,409 |
2,863,710,226 |
2,178,913,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,174,000,712 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,099,312,654 |
88,551,378,456 |
79,705,220,497 |
69,211,459,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,115,717,412 |
87,069,112,543 |
78,084,820,343 |
68,446,470,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
581,553,529 |
1,079,709,892 |
1,167,583,529 |
310,060,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
402,041,713 |
402,556,021 |
452,816,625 |
454,928,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,596,799,820 |
24,660,163,268 |
36,258,497,543 |
32,357,811,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,451,555,884 |
25,514,919,332 |
37,091,652,044 |
33,190,965,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-854,756,064 |
-854,756,064 |
-833,154,501 |
-833,154,501 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,993,547 |
4,591,983 |
386,858,605 |
838,916,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,993,547 |
|
382,266,622 |
821,874,432 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,591,983 |
4,591,983 |
17,042,017 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,970,797,197 |
11,393,435,349 |
11,711,611,418 |
13,034,001,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,970,797,197 |
11,393,435,349 |
11,711,611,418 |
13,034,001,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,919,903,869 |
11,393,435,349 |
11,711,611,418 |
13,034,001,976 |
|
- Nguyên giá |
89,809,785,657 |
91,026,829,066 |
92,019,487,381 |
94,050,767,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,889,881,788 |
-79,633,393,717 |
-80,307,875,963 |
-81,016,765,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,893,328 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
212,680,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,786,672 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,200,033,433 |
127,887,546,177 |
130,925,898,289 |
117,621,102,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,976,716,679 |
71,348,969,999 |
73,301,956,471 |
60,327,499,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,976,716,679 |
71,348,969,999 |
73,301,956,471 |
60,327,499,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,141,156,911 |
25,409,230,538 |
29,703,396,165 |
16,789,128,467 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,082,317 |
78,284,875 |
85,838,034 |
159,866,337 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
800,875,213 |
2,069,602,083 |
881,389,723 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
8,499,314,567 |
1,535,007,572 |
2,223,157,134 |
1,711,244,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
468,351,462 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,227,273 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
436,535,762 |
3,440,699,826 |
3,400,745,308 |
3,505,929,719 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,720,324,093 |
35,799,866,234 |
34,360,386,886 |
36,621,762,046 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
834,849,081 |
3,016,278,871 |
2,647,043,221 |
1,539,568,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,223,316,754 |
56,538,576,178 |
57,623,941,818 |
57,293,603,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,223,316,754 |
56,538,576,178 |
57,623,941,818 |
57,293,603,117 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,366,329,292 |
18,639,245,382 |
18,892,889,571 |
18,892,889,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,651,494,105 |
2,693,837,439 |
3,525,558,890 |
3,195,220,189 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
465,173,249 |
2,440,193,250 |
3,525,558,890 |
3,195,220,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,186,320,856 |
253,644,189 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,200,033,433 |
127,887,546,177 |
130,925,898,289 |
117,621,102,310 |
|