TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,321,653,729 |
|
121,235,320,504 |
106,768,654,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
673,658,018 |
|
8,518,130,215 |
2,269,632,290 |
|
1. Tiền |
673,658,018 |
|
8,518,130,215 |
2,269,632,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,198,387,329 |
|
90,099,312,653 |
81,436,937,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,442,050,239 |
|
89,115,717,412 |
80,866,739,116 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
625,621,008 |
|
581,553,528 |
248,183,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,716,082 |
|
402,041,713 |
322,014,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,349,608,382 |
|
22,602,884,088 |
23,062,084,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,312,061,906 |
|
23,457,640,152 |
23,880,619,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-962,453,524 |
|
-854,756,064 |
-818,535,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
100,000,000 |
|
14,993,548 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
14,993,548 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,056,030,832 |
|
10,970,797,197 |
12,347,052,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,251,537,499 |
|
10,970,797,197 |
12,347,052,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,251,537,499 |
|
10,970,797,197 |
12,347,052,865 |
|
- Nguyên giá |
88,322,013,074 |
|
89,962,465,657 |
94,050,767,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,070,475,575 |
|
-78,991,668,460 |
-81,703,714,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
60,000,000 |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,000,000 |
|
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
804,493,333 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
115,377,684,561 |
|
132,206,117,701 |
119,115,707,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,218,812,212 |
|
78,107,734,773 |
61,874,001,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,038,723,121 |
|
78,107,734,773 |
61,874,001,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,105,196,154 |
|
34,141,156,911 |
18,133,484,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,099,489 |
|
61,082,317 |
36,965,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,104,969,125 |
|
595,354,059 |
825,785,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,675,772,182 |
|
8,609,144,025 |
3,460,142,720 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
468,351,462 |
202,537,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
14,227,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,451,815,762 |
352,049,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27,720,324,093 |
37,921,418,644 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,046,278,871 |
941,618,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,089,091 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,280,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,158,872,349 |
|
54,098,382,928 |
57,241,706,169 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,158,872,349 |
|
54,098,382,928 |
57,241,706,169 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
|
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
|
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,677,817,612 |
|
|
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,059,269,627 |
|
18,639,245,382 |
18,892,889,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
344,075,745 |
|
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
687,049,700 |
|
253,644,189 |
3,143,323,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,143,323,241 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
253,644,189 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
115,377,684,561 |
|
132,206,117,701 |
119,115,707,254 |
|