1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,125,327,896 |
20,918,166,029 |
|
37,586,992,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,125,327,896 |
20,918,166,029 |
|
37,586,992,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,764,713,161 |
12,467,808,307 |
|
24,222,223,714 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,360,614,735 |
8,450,357,722 |
|
13,364,768,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
643,337,681 |
1,060,459,621 |
|
1,444,389,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,455,774 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,455,774 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,283,497,601 |
5,595,660,512 |
|
9,377,453,339 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,696,999,041 |
3,915,156,831 |
|
5,431,704,744 |
|
12. Thu nhập khác |
156,001,173 |
28,738,801 |
|
231,985,600 |
|
13. Chi phí khác |
147,608,565 |
|
|
114,454,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,392,608 |
28,738,801 |
|
117,531,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,705,391,649 |
3,943,895,632 |
|
5,549,236,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
332,717,658 |
566,717,740 |
|
793,942,786 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,372,673,991 |
3,377,177,892 |
|
4,755,293,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,372,673,991 |
3,377,177,892 |
|
4,755,293,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,441 |
3,067 |
|
2,743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|