MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Quản lý Bến xe Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,125,327,896 20,918,166,029 37,586,992,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,125,327,896 20,918,166,029 37,586,992,037
4. Giá vốn hàng bán 10,764,713,161 12,467,808,307 24,222,223,714
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,360,614,735 8,450,357,722 13,364,768,323
6. Doanh thu hoạt động tài chính 643,337,681 1,060,459,621 1,444,389,760
7. Chi phí tài chính 23,455,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,455,774
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,283,497,601 5,595,660,512 9,377,453,339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,696,999,041 3,915,156,831 5,431,704,744
12. Thu nhập khác 156,001,173 28,738,801 231,985,600
13. Chi phí khác 147,608,565 114,454,210
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,392,608 28,738,801 117,531,390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,705,391,649 3,943,895,632 5,549,236,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 332,717,658 566,717,740 793,942,786
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,372,673,991 3,377,177,892 4,755,293,348
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,372,673,991 3,377,177,892 4,755,293,348
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,441 3,067 2,743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.