1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,586,262,067 |
168,754,713,682 |
187,102,473,931 |
214,875,996,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,514,443,825 |
1,106,379,459 |
12,022,357,733 |
41,742,895,268 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,071,818,242 |
167,648,334,223 |
175,080,116,198 |
173,133,101,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,800,055,995 |
83,505,601,870 |
94,848,245,426 |
89,216,825,726 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,271,762,247 |
84,142,732,353 |
80,231,870,772 |
83,916,275,903 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,683,166,923 |
1,805,748,029 |
12,836,653,192 |
2,135,976,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
379,292,393 |
-22,402,460 |
42,919,126 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
-22,402,460 |
42,919,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,600,589,012 |
17,811,580,051 |
24,931,902,537 |
21,157,462,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,072,468,112 |
11,681,162,448 |
14,501,742,533 |
11,133,734,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,281,872,046 |
56,076,445,490 |
53,657,281,354 |
53,718,135,957 |
|
12. Thu nhập khác |
3,861,980,902 |
11,724,772,871 |
962,391,495 |
3,298,002,420 |
|
13. Chi phí khác |
1,314,283,058 |
37,695,816 |
984,129,320 |
1,595,311,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,547,697,844 |
11,687,077,055 |
-21,737,825 |
1,702,690,876 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,829,569,890 |
67,763,522,545 |
53,635,543,529 |
55,420,826,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,641,764,708 |
8,188,198,606 |
4,614,860,689 |
6,019,202,454 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,187,805,182 |
59,575,323,939 |
49,020,682,840 |
49,401,624,379 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,187,805,182 |
59,575,323,939 |
49,020,682,840 |
49,401,624,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|