1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,124,047,122 |
139,882,285,768 |
196,586,262,067 |
168,754,713,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
50,514,443,825 |
1,106,379,459 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,124,047,122 |
139,882,285,768 |
146,071,818,242 |
167,648,334,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,973,588,895 |
76,121,341,523 |
85,800,055,995 |
83,505,601,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,150,458,227 |
63,760,944,245 |
60,271,762,247 |
84,142,732,353 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,723,134,614 |
1,975,540,241 |
2,683,166,923 |
1,805,748,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
63,736,828 |
|
379,292,393 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,285,159,150 |
2,522,795,293 |
22,600,589,012 |
17,811,580,051 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,152,067,216 |
3,393,202,157 |
12,072,468,112 |
11,681,162,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,436,366,475 |
59,756,750,208 |
28,281,872,046 |
56,076,445,490 |
|
12. Thu nhập khác |
868,731,378 |
53,508,120 |
3,861,980,902 |
11,724,772,871 |
|
13. Chi phí khác |
822,915,188 |
53,508,120 |
1,314,283,058 |
37,695,816 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,816,190 |
|
2,547,697,844 |
11,687,077,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,482,182,665 |
59,756,750,208 |
30,829,569,890 |
67,763,522,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,367,410,644 |
6,220,842,846 |
3,641,764,708 |
8,188,198,606 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,114,772,021 |
53,535,907,362 |
27,187,805,182 |
59,575,323,939 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,114,772,021 |
53,535,907,362 |
27,187,805,182 |
59,575,323,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|