MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,276,343,671 164,247,457,865 166,903,760,833 176,124,047,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 166,276,343,671 164,247,457,865 166,903,760,833 176,124,047,122
4. Giá vốn hàng bán 84,257,476,757 81,042,520,001 79,472,929,597 92,973,588,895
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,018,866,914 83,204,937,864 87,430,831,236 83,150,458,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,918,485,896 3,744,388,049 2,777,285,691 10,723,134,614
7. Chi phí tài chính 272,466,212 167,410,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,668,566,747 15,577,394,313 12,640,813,389 17,285,159,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,994,927,879 14,522,538,390 13,167,573,535 10,152,067,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,001,391,972 56,849,393,210 64,232,319,233 66,436,366,475
12. Thu nhập khác 6,951,305,585 246,764,205 208,863,873 868,731,378
13. Chi phí khác 6,498,674,499 237,944,279 1,978,671,615 822,915,188
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 452,631,086 8,819,926 -1,769,807,742 45,816,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,454,023,058 56,858,213,136 62,462,511,491 66,482,182,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,757,771,023 6,268,832,942 6,820,377,698 6,367,410,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,696,252,035 50,589,380,194 55,642,133,793 60,114,772,021
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,696,252,035 50,589,380,194 55,642,133,793 60,114,772,021
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 809 562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.