1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,276,343,671 |
164,247,457,865 |
166,903,760,833 |
176,124,047,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,276,343,671 |
164,247,457,865 |
166,903,760,833 |
176,124,047,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,257,476,757 |
81,042,520,001 |
79,472,929,597 |
92,973,588,895 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,018,866,914 |
83,204,937,864 |
87,430,831,236 |
83,150,458,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,918,485,896 |
3,744,388,049 |
2,777,285,691 |
10,723,134,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
272,466,212 |
|
167,410,770 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,668,566,747 |
15,577,394,313 |
12,640,813,389 |
17,285,159,150 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,994,927,879 |
14,522,538,390 |
13,167,573,535 |
10,152,067,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,001,391,972 |
56,849,393,210 |
64,232,319,233 |
66,436,366,475 |
|
12. Thu nhập khác |
6,951,305,585 |
246,764,205 |
208,863,873 |
868,731,378 |
|
13. Chi phí khác |
6,498,674,499 |
237,944,279 |
1,978,671,615 |
822,915,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
452,631,086 |
8,819,926 |
-1,769,807,742 |
45,816,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,454,023,058 |
56,858,213,136 |
62,462,511,491 |
66,482,182,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,757,771,023 |
6,268,832,942 |
6,820,377,698 |
6,367,410,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,696,252,035 |
50,589,380,194 |
55,642,133,793 |
60,114,772,021 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,696,252,035 |
50,589,380,194 |
55,642,133,793 |
60,114,772,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
809 |
562 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|