1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,841,153,123 |
169,729,471,063 |
174,734,235,799 |
166,276,343,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,841,153,123 |
169,729,471,063 |
174,734,235,799 |
166,276,343,671 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,972,587,462 |
87,306,977,591 |
94,169,736,902 |
84,257,476,757 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,868,565,661 |
82,422,493,472 |
80,564,498,897 |
82,018,866,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,773,077,334 |
5,490,262,607 |
9,795,660,002 |
13,918,485,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
272,466,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,177,403,174 |
14,947,658,557 |
15,285,729,616 |
15,668,566,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,811,067,025 |
10,902,620,741 |
7,525,949,787 |
8,994,927,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,653,172,796 |
62,062,476,781 |
67,548,479,496 |
71,001,391,972 |
|
12. Thu nhập khác |
251,934,505 |
752,858,229 |
208,040,040 |
6,951,305,585 |
|
13. Chi phí khác |
273,551,311 |
219,958,808 |
208,040,040 |
6,498,674,499 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,616,806 |
532,899,421 |
|
452,631,086 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,631,555,990 |
62,595,376,202 |
67,548,479,496 |
71,454,023,058 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,816,837,383 |
6,302,707,629 |
6,727,401,279 |
6,757,771,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,814,718,607 |
56,292,668,573 |
60,821,078,217 |
64,696,252,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,814,718,607 |
56,292,668,573 |
60,821,078,217 |
64,696,252,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
573 |
|
760 |
809 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|