MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,841,153,123 169,729,471,063 174,734,235,799 166,276,343,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,841,153,123 169,729,471,063 174,734,235,799 166,276,343,671
4. Giá vốn hàng bán 84,972,587,462 87,306,977,591 94,169,736,902 84,257,476,757
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,868,565,661 82,422,493,472 80,564,498,897 82,018,866,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,773,077,334 5,490,262,607 9,795,660,002 13,918,485,896
7. Chi phí tài chính 272,466,212
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,177,403,174 14,947,658,557 15,285,729,616 15,668,566,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,811,067,025 10,902,620,741 7,525,949,787 8,994,927,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,653,172,796 62,062,476,781 67,548,479,496 71,001,391,972
12. Thu nhập khác 251,934,505 752,858,229 208,040,040 6,951,305,585
13. Chi phí khác 273,551,311 219,958,808 208,040,040 6,498,674,499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,616,806 532,899,421 452,631,086
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,631,555,990 62,595,376,202 67,548,479,496 71,454,023,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,816,837,383 6,302,707,629 6,727,401,279 6,757,771,023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,814,718,607 56,292,668,573 60,821,078,217 64,696,252,035
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,814,718,607 56,292,668,573 60,821,078,217 64,696,252,035
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 573 760 809
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.