TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,023,117,997 |
260,451,631,380 |
309,769,826,272 |
239,550,353,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,626,350,886 |
9,489,889,383 |
50,523,791,953 |
22,611,513,253 |
|
1. Tiền |
5,226,350,886 |
9,489,889,383 |
10,223,791,953 |
22,611,513,253 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,400,000,000 |
|
40,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,800,000,000 |
118,135,000,000 |
72,235,000,000 |
60,035,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
144,800,000,000 |
118,135,000,000 |
72,235,000,000 |
60,035,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,167,154,227 |
61,389,665,353 |
118,054,673,855 |
97,852,574,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,268,614,620 |
20,864,732,377 |
18,522,607,896 |
18,349,876,153 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,281,026,153 |
17,315,116,593 |
20,419,022,198 |
24,449,571,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
70,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,580,477,454 |
4,172,780,383 |
10,076,007,761 |
4,016,090,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,813,909,820 |
63,689,025,979 |
62,777,575,565 |
53,968,683,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,813,909,820 |
63,689,025,979 |
62,777,575,565 |
53,968,683,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,615,703,064 |
7,748,050,665 |
6,178,784,899 |
5,082,581,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,561,031,394 |
7,748,050,665 |
6,178,784,899 |
5,082,581,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,671,670 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
863,839,158,023 |
833,619,717,976 |
846,202,046,551 |
875,266,893,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
479,533,051,253 |
537,979,864,285 |
523,053,189,804 |
602,156,812,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
478,983,051,253 |
537,429,864,285 |
522,503,189,804 |
601,043,886,402 |
|
- Nguyên giá |
1,450,912,433,522 |
1,529,862,696,194 |
1,541,562,345,292 |
1,646,754,556,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-971,929,382,269 |
-992,432,831,909 |
-1,019,059,155,488 |
-1,045,710,670,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
1,112,926,375 |
|
- Nguyên giá |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
3,036,202,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,923,275,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
309,304,347,886 |
247,273,094,807 |
274,782,097,863 |
224,743,322,334 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
309,304,347,886 |
247,273,094,807 |
274,782,097,863 |
224,743,322,334 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,001,758,884 |
48,366,758,884 |
48,366,758,884 |
48,366,758,884 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,022,387,984 |
43,022,387,984 |
43,022,387,984 |
43,022,387,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,635,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,163,862,276,020 |
1,094,071,349,356 |
1,155,971,872,823 |
1,114,817,247,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,932,948,657 |
76,107,727,345 |
103,987,567,972 |
96,069,940,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,947,799,904 |
70,138,578,592 |
99,269,598,832 |
91,351,971,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,585,120,171 |
27,833,902,653 |
27,514,889,429 |
30,614,322,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,395,419,760 |
1,475,478,131 |
690,837,579 |
1,463,613,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,431,449,596 |
11,919,238,723 |
10,859,969,427 |
11,100,416,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,334,407,213 |
16,673,314,213 |
21,665,110,783 |
27,989,479,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,636,896,856 |
5,542,103,752 |
5,828,428,602 |
4,529,966,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,817,412,950 |
318,708,590 |
2,619,257,693 |
2,189,739,790 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,717,969,165 |
4,717,969,165 |
24,509,567,842 |
4,875,234,803 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,029,124,193 |
1,657,863,365 |
5,581,537,477 |
8,589,197,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,985,148,753 |
5,969,148,753 |
4,717,969,140 |
4,717,969,140 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,109,913,975 |
1,093,913,975 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,875,234,778 |
4,875,234,778 |
4,717,969,140 |
4,717,969,140 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,024,929,327,363 |
1,017,963,622,011 |
1,051,984,304,851 |
1,018,747,306,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,024,929,327,363 |
1,017,963,622,011 |
1,051,984,304,851 |
1,018,747,306,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
326,228,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
573,771,570,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,223,137,842 |
53,046,688,014 |
53,046,688,014 |
53,046,688,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,706,189,521 |
64,916,933,997 |
98,937,616,837 |
65,700,618,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,541,146,931 |
59,575,323,939 |
93,596,006,779 |
60,359,008,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,165,042,590 |
5,341,610,058 |
5,341,610,058 |
5,341,610,058 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,163,862,276,020 |
1,094,071,349,356 |
1,155,971,872,823 |
1,114,817,247,227 |
|