MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 300,023,117,997 260,451,631,380 309,769,826,272 239,550,353,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,626,350,886 9,489,889,383 50,523,791,953 22,611,513,253
1. Tiền 5,226,350,886 9,489,889,383 10,223,791,953 22,611,513,253
2. Các khoản tương đương tiền 55,400,000,000 40,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,800,000,000 118,135,000,000 72,235,000,000 60,035,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 144,800,000,000 118,135,000,000 72,235,000,000 60,035,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,167,154,227 61,389,665,353 118,054,673,855 97,852,574,870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,268,614,620 20,864,732,377 18,522,607,896 18,349,876,153
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,281,026,153 17,315,116,593 20,419,022,198 24,449,571,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 70,000,000,000 52,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,580,477,454 4,172,780,383 10,076,007,761 4,016,090,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -962,964,000 -962,964,000 -962,964,000 -962,964,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,813,909,820 63,689,025,979 62,777,575,565 53,968,683,659
1. Hàng tồn kho 52,813,909,820 63,689,025,979 62,777,575,565 53,968,683,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,615,703,064 7,748,050,665 6,178,784,899 5,082,581,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,561,031,394 7,748,050,665 6,178,784,899 5,082,581,450
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,671,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 863,839,158,023 833,619,717,976 846,202,046,551 875,266,893,995
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 479,533,051,253 537,979,864,285 523,053,189,804 602,156,812,777
1. Tài sản cố định hữu hình 478,983,051,253 537,429,864,285 522,503,189,804 601,043,886,402
- Nguyên giá 1,450,912,433,522 1,529,862,696,194 1,541,562,345,292 1,646,754,556,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -971,929,382,269 -992,432,831,909 -1,019,059,155,488 -1,045,710,670,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 550,000,000 550,000,000 550,000,000 1,112,926,375
- Nguyên giá 2,463,734,819 2,463,734,819 2,463,734,819 3,036,202,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,913,734,819 -1,913,734,819 -1,913,734,819 -1,923,275,944
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 309,304,347,886 247,273,094,807 274,782,097,863 224,743,322,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 309,304,347,886 247,273,094,807 274,782,097,863 224,743,322,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,001,758,884 48,366,758,884 48,366,758,884 48,366,758,884
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,022,387,984 43,022,387,984 43,022,387,984 43,022,387,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,344,370,900 5,344,370,900 5,344,370,900 5,344,370,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,635,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,163,862,276,020 1,094,071,349,356 1,155,971,872,823 1,114,817,247,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,932,948,657 76,107,727,345 103,987,567,972 96,069,940,678
I. Nợ ngắn hạn 132,947,799,904 70,138,578,592 99,269,598,832 91,351,971,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,585,120,171 27,833,902,653 27,514,889,429 30,614,322,991
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,395,419,760 1,475,478,131 690,837,579 1,463,613,872
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,431,449,596 11,919,238,723 10,859,969,427 11,100,416,285
4. Phải trả người lao động 31,334,407,213 16,673,314,213 21,665,110,783 27,989,479,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,636,896,856 5,542,103,752 5,828,428,602 4,529,966,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,817,412,950 318,708,590 2,619,257,693 2,189,739,790
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,717,969,165 4,717,969,165 24,509,567,842 4,875,234,803
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,029,124,193 1,657,863,365 5,581,537,477 8,589,197,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,985,148,753 5,969,148,753 4,717,969,140 4,717,969,140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,109,913,975 1,093,913,975
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,875,234,778 4,875,234,778 4,717,969,140 4,717,969,140
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,024,929,327,363 1,017,963,622,011 1,051,984,304,851 1,018,747,306,549
I. Vốn chủ sở hữu 1,024,929,327,363 1,017,963,622,011 1,051,984,304,851 1,018,747,306,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 326,228,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi 573,771,570,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,223,137,842 53,046,688,014 53,046,688,014 53,046,688,014
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,706,189,521 64,916,933,997 98,937,616,837 65,700,618,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,541,146,931 59,575,323,939 93,596,006,779 60,359,008,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,165,042,590 5,341,610,058 5,341,610,058 5,341,610,058
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,163,862,276,020 1,094,071,349,356 1,155,971,872,823 1,114,817,247,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.