MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 279,099,020,631 266,861,575,589 272,809,066,028 279,806,773,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,938,906,981 8,620,438,010 10,953,161,615 13,567,117,832
1. Tiền 4,638,906,981 7,120,438,010 3,453,161,615 13,567,117,832
2. Các khoản tương đương tiền 24,300,000,000 1,500,000,000 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176,550,935,616 171,400,000,000 170,400,000,000 139,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 176,550,935,616 171,400,000,000 170,400,000,000 139,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,395,509,412 41,961,379,982 45,165,058,324 84,183,082,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,458,085,180 21,547,125,186 25,945,773,302 18,841,215,554
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,838,543,360 6,842,845,596 12,903,039,300 52,224,152,344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,061,844,872 4,531,065,340 7,279,209,722 14,080,678,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -962,964,000 -962,964,000 -962,964,000 -962,964,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,307,860
IV. Hàng tồn kho 42,431,272,711 40,224,467,481 41,261,886,914 41,612,930,580
1. Hàng tồn kho 42,431,272,711 40,224,467,481 41,261,886,914 41,612,930,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,782,395,911 4,655,290,116 5,028,959,175 1,443,642,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,521,447,381 3,305,656,167 4,746,770,544 1,202,854,340
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 260,948,530 1,349,633,949 282,188,631 240,787,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 669,641,340,457 672,398,758,572 741,346,120,256 723,061,514,912
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 523,775,425,200 519,827,151,391 507,118,074,693 497,251,422,633
1. Tài sản cố định hữu hình 523,225,425,200 519,277,151,391 506,568,074,693 496,701,422,633
- Nguyên giá 1,316,283,553,258 1,334,008,530,924 1,344,581,604,699 1,354,601,548,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -793,058,128,058 -814,731,379,533 -838,013,530,006 -857,900,125,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- Nguyên giá 2,463,734,819 2,463,734,819 2,463,734,819 2,463,734,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,913,734,819 -1,913,734,819 -1,913,734,819 -1,913,734,819
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,708,156,373 17,913,848,297 73,070,286,679 75,588,333,395
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,708,156,373 17,913,848,297 73,070,286,679 75,588,333,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 124,157,758,884 134,657,758,884 161,157,758,884 150,221,758,884
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,458,387,984 39,458,387,984 39,458,387,984 43,022,387,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,344,370,900 5,344,370,900 5,344,370,900 5,344,370,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,355,000,000 89,855,000,000 116,355,000,000 101,855,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 948,740,361,088 939,260,334,161 1,014,155,186,284 1,002,868,288,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,625,468,444 66,547,391,614 80,621,165,520 74,990,285,092
I. Nợ ngắn hạn 119,963,905,476 61,043,094,284 75,274,133,828 69,643,253,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,238,281,806 9,271,402,720 20,795,946,089 12,057,283,497
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 744,889,250 502,624,842 479,690,016 853,410,012
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,210,295,501 10,422,439,484 10,864,434,129 12,211,970,089
4. Phải trả người lao động 37,858,503,100 19,439,693,728 26,147,319,466 25,729,360,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,209,010,564 6,555,748,440 6,561,386,519 5,769,993,214
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,721,026,969 2,923,728,344 1,577,942,245 2,192,081,782
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,931,640,975 4,088,906,613 4,246,172,251 4,246,172,251
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,050,257,311 7,838,550,113 4,601,243,113 6,582,982,113
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,661,562,968 5,504,297,330 5,347,031,692 5,347,031,692
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,661,562,968 5,504,297,330 5,347,031,692 5,347,031,692
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 823,114,892,644 872,712,942,547 933,534,020,764 927,878,002,920
I. Vốn chủ sở hữu 823,114,892,644 872,712,942,547 933,534,020,764 927,878,002,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 35,340,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,568,277,177 22,515,024,048 22,515,024,048 35,024,048
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 511,275,467 50,197,918,499 111,018,996,716 27,842,978,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 511,275,467 50,061,352,128 111,245,771,958 27,838,437,669
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,566,371 -226,775,242 4,541,203
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 948,740,361,088 939,260,334,161 1,014,155,186,284 1,002,868,288,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.