TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,639,155,003 |
279,099,020,631 |
266,861,575,589 |
272,809,066,028 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,440,982,494 |
28,938,906,981 |
8,620,438,010 |
10,953,161,615 |
|
1. Tiền |
7,680,982,494 |
4,638,906,981 |
7,120,438,010 |
3,453,161,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,760,000,000 |
24,300,000,000 |
1,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,035,000,000 |
176,550,935,616 |
171,400,000,000 |
170,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,035,000,000 |
176,550,935,616 |
171,400,000,000 |
170,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,132,234,070 |
24,395,509,412 |
41,961,379,982 |
45,165,058,324 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,644,021,783 |
15,458,085,180 |
21,547,125,186 |
25,945,773,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,308,885,084 |
3,838,543,360 |
6,842,845,596 |
12,903,039,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,142,291,203 |
6,061,844,872 |
4,531,065,340 |
7,279,209,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
-962,964,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,307,860 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,768,840,867 |
42,431,272,711 |
40,224,467,481 |
41,261,886,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,093,652,307 |
42,431,272,711 |
40,224,467,481 |
41,261,886,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-324,811,440 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,262,097,572 |
6,782,395,911 |
4,655,290,116 |
5,028,959,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,021,309,592 |
6,521,447,381 |
3,305,656,167 |
4,746,770,544 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,787,980 |
260,948,530 |
1,349,633,949 |
282,188,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
576,158,177,431 |
669,641,340,457 |
672,398,758,572 |
741,346,120,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
481,857,501,441 |
523,775,425,200 |
519,827,151,391 |
507,118,074,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
481,307,501,441 |
523,225,425,200 |
519,277,151,391 |
506,568,074,693 |
|
- Nguyên giá |
1,252,128,968,393 |
1,316,283,553,258 |
1,334,008,530,924 |
1,344,581,604,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-770,821,466,952 |
-793,058,128,058 |
-814,731,379,533 |
-838,013,530,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,977,917,106 |
21,708,156,373 |
17,913,848,297 |
73,070,286,679 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,977,917,106 |
21,708,156,373 |
17,913,848,297 |
73,070,286,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,322,758,884 |
124,157,758,884 |
134,657,758,884 |
161,157,758,884 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,458,387,984 |
39,458,387,984 |
39,458,387,984 |
39,458,387,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,520,000,000 |
79,355,000,000 |
89,855,000,000 |
116,355,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
929,797,332,434 |
948,740,361,088 |
939,260,334,161 |
1,014,155,186,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,158,398,066 |
125,625,468,444 |
66,547,391,614 |
80,621,165,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,496,835,098 |
119,963,905,476 |
61,043,094,284 |
75,274,133,828 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,704,628,779 |
18,238,281,806 |
9,271,402,720 |
20,795,946,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,208,161,308 |
744,889,250 |
502,624,842 |
479,690,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,310,510,268 |
13,210,295,501 |
10,422,439,484 |
10,864,434,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,968,929,334 |
37,858,503,100 |
19,439,693,728 |
26,147,319,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,127,356,528 |
9,209,010,564 |
6,555,748,440 |
6,561,386,519 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,257,400,926 |
24,721,026,969 |
2,923,728,344 |
1,577,942,245 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,931,640,975 |
3,931,640,975 |
4,088,906,613 |
4,246,172,251 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,988,206,980 |
12,050,257,311 |
7,838,550,113 |
4,601,243,113 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,661,562,968 |
5,661,562,968 |
5,504,297,330 |
5,347,031,692 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,661,562,968 |
5,661,562,968 |
5,504,297,330 |
5,347,031,692 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
843,638,934,368 |
823,114,892,644 |
872,712,942,547 |
933,534,020,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
843,638,934,368 |
823,114,892,644 |
872,712,942,547 |
933,534,020,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
35,340,000 |
35,340,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,568,277,177 |
22,515,024,048 |
22,515,024,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,603,594,368 |
511,275,467 |
50,197,918,499 |
111,018,996,716 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,603,594,368 |
511,275,467 |
50,061,352,128 |
111,245,771,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
136,566,371 |
-226,775,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
929,797,332,434 |
948,740,361,088 |
939,260,334,161 |
1,014,155,186,284 |
|