TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,450,967,799 |
355,667,165,125 |
296,039,090,437 |
296,991,804,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,874,320,517 |
83,607,107,779 |
21,302,521,390 |
4,390,676,080 |
|
1. Tiền |
3,932,347,914 |
5,171,587,231 |
6,602,521,390 |
4,390,676,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,941,972,603 |
78,435,520,548 |
14,700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,300,000,000 |
180,500,000,000 |
159,886,410,959 |
200,646,410,959 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,300,000,000 |
180,500,000,000 |
159,886,410,959 |
200,646,410,959 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,053,767,168 |
34,309,471,820 |
37,533,621,516 |
34,576,941,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,672,861,497 |
25,295,859,806 |
27,914,931,809 |
27,192,240,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,187,138,337 |
5,056,814,500 |
4,578,306,054 |
3,550,632,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,449,134,835 |
5,212,165,015 |
6,295,751,154 |
5,089,436,148 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,255,367,501 |
-1,255,367,501 |
-1,255,367,501 |
-1,255,367,501 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,501,243,259 |
45,337,211,506 |
67,650,088,410 |
46,927,978,174 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,826,054,699 |
45,662,022,946 |
67,974,899,850 |
47,252,789,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-324,811,440 |
-324,811,440 |
-324,811,440 |
-324,811,440 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,721,636,855 |
11,913,374,020 |
9,666,448,162 |
10,449,797,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,480,848,875 |
11,672,586,040 |
9,425,660,182 |
10,209,009,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,787,980 |
240,787,980 |
240,787,980 |
240,787,980 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,606,297,771 |
554,681,822,299 |
548,382,721,853 |
603,697,243,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
292,051,078,057 |
369,052,812,657 |
350,348,603,676 |
470,962,324,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
292,051,078,057 |
368,502,812,657 |
349,798,603,676 |
470,412,324,255 |
|
- Nguyên giá |
984,484,879,844 |
1,079,764,783,443 |
1,081,125,671,159 |
1,221,414,655,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-692,433,801,787 |
-711,261,970,786 |
-731,327,067,483 |
-751,002,331,476 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
550,000,000 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,913,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
2,463,734,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
-1,913,734,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,922,460,830 |
121,476,250,758 |
126,731,359,293 |
59,812,160,269 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
126,922,460,830 |
121,476,250,758 |
126,731,359,293 |
59,812,160,269 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,632,758,884 |
64,152,758,884 |
71,302,758,884 |
72,922,758,884 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,838,387,984 |
37,838,387,984 |
37,838,387,984 |
39,458,387,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
5,344,370,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,450,000,000 |
20,970,000,000 |
28,120,000,000 |
28,120,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
794,057,265,570 |
910,348,987,424 |
844,421,812,290 |
900,689,047,424 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,150,811,208 |
195,607,133,716 |
71,744,084,003 |
72,500,458,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,174,716,964 |
189,788,305,110 |
65,925,255,397 |
66,838,895,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,535,717,367 |
19,387,584,206 |
17,626,701,143 |
9,936,250,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,597,387,000 |
420,887,000 |
928,311,725 |
989,222,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,472,727,405 |
16,670,290,534 |
11,298,943,566 |
12,048,181,685 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,438,782,937 |
35,664,857,548 |
17,922,160,047 |
28,520,987,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,584,044,309 |
7,698,570,746 |
4,108,389,800 |
8,109,387,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,762,138,840 |
70,642,643,741 |
6,735,270,799 |
1,852,808,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,617,109,699 |
27,804,316,751 |
3,774,375,337 |
3,931,640,975 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,166,809,407 |
11,499,154,584 |
3,531,102,980 |
1,450,415,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,976,094,244 |
5,818,828,606 |
5,818,828,606 |
5,661,562,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,976,094,244 |
5,818,828,606 |
5,818,828,606 |
5,661,562,968 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
702,906,454,362 |
714,741,853,708 |
772,677,728,287 |
828,188,588,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
702,906,454,362 |
714,741,853,708 |
772,677,728,287 |
828,188,588,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
630,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,611,402,000 |
1,611,402,000 |
1,611,402,000 |
1,611,402,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,928,825,490 |
45,986,219,505 |
45,926,653,328 |
45,926,653,328 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,366,226,872 |
37,144,232,203 |
95,139,672,959 |
150,650,533,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,652,449,780 |
30,430,455,111 |
88,425,895,867 |
113,953,047,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,713,777,092 |
6,713,777,092 |
6,713,777,092 |
36,697,485,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
794,057,265,570 |
910,348,987,424 |
844,421,812,290 |
900,689,047,424 |
|