1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
733,325,577,475 |
847,031,278,989 |
860,138,581,810 |
1,043,251,236,467 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
733,325,577,475 |
847,031,278,989 |
860,138,581,810 |
1,043,251,236,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
385,534,035,305 |
460,748,330,316 |
510,529,091,091 |
705,868,823,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
347,791,542,170 |
386,282,948,673 |
349,609,490,719 |
337,382,412,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,235,953,908 |
34,159,081,149 |
40,248,918,449 |
21,865,945,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,646,288,804 |
86,767,669,116 |
64,594,498,983 |
35,124,055,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,543,537,367 |
35,911,615,387 |
49,222,498,983 |
47,814,949,259 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-20,747,002,396 |
16,777,640,978 |
15,466,125,676 |
7,388,344,707 |
|
9. Chi phí bán hàng |
74,346,632,303 |
78,754,771,790 |
79,250,684,151 |
87,810,047,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,917,461,002 |
53,619,506,608 |
45,994,932,082 |
54,460,721,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
200,370,111,573 |
218,077,723,286 |
215,484,419,628 |
189,241,879,531 |
|
12. Thu nhập khác |
9,200,001,320 |
18,209,734,962 |
6,076,703,811 |
16,663,233,798 |
|
13. Chi phí khác |
7,782,807,178 |
7,210,408,791 |
5,915,161,019 |
6,689,034,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,417,194,142 |
10,999,326,171 |
161,542,792 |
9,974,199,420 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,787,305,715 |
229,077,049,457 |
215,645,962,420 |
199,216,078,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,552,261,540 |
18,011,895,566 |
18,547,826,865 |
29,394,212,079 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,144,801,169 |
258,283,270 |
453,170,089 |
-527,312,157 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,379,845,344 |
210,806,870,621 |
196,644,965,466 |
170,349,179,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,817,023,129 |
209,521,599,302 |
196,538,966,624 |
167,579,286,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-437,177,785 |
1,285,271,319 |
105,998,842 |
2,769,892,640 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
761 |
901 |
846 |
721 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|