1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
787,026,803,577 |
651,685,994,500 |
1,017,801,536,116 |
733,325,577,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,546,584,732 |
|
3,872,184,524 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
774,480,218,845 |
651,685,994,500 |
1,013,929,351,592 |
733,325,577,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
456,332,813,246 |
345,791,211,686 |
630,203,689,227 |
385,534,035,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
318,147,405,599 |
305,894,782,814 |
383,725,662,365 |
347,791,542,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,491,851,488 |
31,268,376,243 |
34,574,789,753 |
14,235,953,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,885,826,544 |
30,230,784,416 |
4,630,259,736 |
38,646,288,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,207,767,449 |
41,051,425,908 |
38,147,948,524 |
37,543,537,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,072,874,643 |
7,914,169,245 |
4,153,418,267 |
-20,747,002,396 |
|
9. Chi phí bán hàng |
78,757,861,577 |
71,640,843,492 |
95,350,007,948 |
74,346,632,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,803,423,062 |
29,673,187,466 |
47,009,601,579 |
27,917,461,002 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
186,265,020,547 |
213,532,512,928 |
275,464,001,122 |
200,370,111,573 |
|
12. Thu nhập khác |
14,610,112,180 |
7,081,313,256 |
13,593,653,301 |
9,200,001,320 |
|
13. Chi phí khác |
8,419,864,270 |
40,885,724,724 |
6,090,750,465 |
7,782,807,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,190,247,910 |
-33,804,411,468 |
7,502,902,836 |
1,417,194,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
192,455,268,457 |
179,728,101,460 |
282,966,903,958 |
201,787,305,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,891,557,615 |
20,001,445,044 |
38,761,724,486 |
26,552,261,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,837,595 |
1,139,454,619 |
-112,475,941 |
-1,144,801,169 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
169,573,548,437 |
158,587,201,797 |
244,317,655,413 |
176,379,845,344 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
168,677,635,446 |
158,483,577,694 |
244,080,326,022 |
176,817,023,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
895,912,991 |
103,624,103 |
237,329,391 |
-437,177,785 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
741 |
691 |
1,061 |
761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|