1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
543,744,253,504 |
606,136,853,987 |
491,306,339,592 |
641,715,190,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,557,576,451 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
542,186,677,053 |
606,136,853,987 |
491,306,339,592 |
641,715,190,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
333,682,655,845 |
360,734,226,309 |
274,576,226,056 |
398,095,823,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
208,504,021,208 |
245,402,627,678 |
216,730,113,536 |
243,619,367,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,772,174,484 |
1,811,384,886 |
411,640,919 |
7,617,046,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
-11,626,020,609 |
51,599,028,067 |
-5,043,580,073 |
27,066,834,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,563,979,391 |
54,401,202,592 |
15,446,419,926 |
53,996,456,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,144,767,824 |
5,485,201,881 |
4,975,930,102 |
7,726,528,273 |
|
9. Chi phí bán hàng |
67,326,764,921 |
69,993,342,119 |
68,194,134,440 |
83,560,449,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,039,422,250 |
29,680,638,995 |
19,915,515,668 |
28,488,517,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
142,680,796,954 |
101,426,205,264 |
139,051,614,522 |
119,847,139,739 |
|
12. Thu nhập khác |
5,116,462,578 |
10,222,647,128 |
8,040,715,658 |
23,309,631,924 |
|
13. Chi phí khác |
4,740,811,792 |
6,065,881,640 |
27,001,383,276 |
21,052,851,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
375,650,786 |
4,156,765,488 |
-18,960,667,618 |
2,256,780,416 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
143,056,447,740 |
105,582,970,752 |
120,090,946,904 |
122,103,920,155 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,597,232,274 |
12,257,167,863 |
16,132,407,658 |
18,647,458,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
15,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,459,215,466 |
93,325,802,889 |
103,943,539,246 |
103,456,461,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,406,069,326 |
93,265,856,335 |
103,951,090,289 |
103,459,568,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
53,146,140 |
59,946,554 |
-7,551,043 |
-3,106,420 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
685 |
497 |
554 |
552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|